Ngày: | 20-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111020-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn tròn 19L |
Ngày đặt | 20-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 31-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 31-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục _Avery |
Mã số NCC và NVL | BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 700,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Như mẫu đã sản xuất.
Bộ phận bế lưu ý: cắt 12sp/tờ Đóng gói: cho LA +HY |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + bế thành phẩm.
2. Cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý cắt tờ: 12 sản phẩm/1 tờ.
Đã kiểm tra xong.
– Số lượng in: 735,000 sp -> 17,500 bước / 42 sp
– Vật tư sử dụng: Đặt mới
– Loại vật tư: BW0227
– Khổ: 292 mm
– Dài: 5,845 m
– Đã có giấy
– Xuất giấy vỗ bài (A. Hiền đề xuất)
+ Khồ: 300 mm
+ Dài: 500 m
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:50000b/6sp.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:78000b/6sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:48
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
30/10/11
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:24000bn/6sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:48
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
31/10/11
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:78000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:96600bn/6sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:48
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
*KIỂM NGÀY: 02/11/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 681.556 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 668.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 13.556 sp (1,98%) .
a) IN HƯ:+ In máy Flexo: Hiền, Phụng: hư 11.320 sp (1,66%) in lé
b) BẾ HƯ: 2.236 sp (0,32%)
+ Khanh bế 300.000 sp: hư 696 sp (0,23%) bế lệch
+ Trường bế 168.000 sp: hư 1.116 sp (0,66%) bế bị xước nhãn và bế lệch.
+ Phát bế 213.556 sp: hư 424 sp (0,19%) bế lệch.
Số PGH: 111913
Ngày GH: 03/11/2011
SL: 668.000 sp ( LA: 368.000sp, HY: 300.000sp)
Ngày báo cáo: 29/10/2011 Tên NV báo cáo: A.Hiền
Báo cáo in:
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 10h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 14m/ 1 phút
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN : 4700
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Ngày báo cáo:30/10/2011 Tên NV báo cáo: A.Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:24600
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:32000
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:48
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:150
Ngày báo cáo:31/10/2011 Tên NV báo cáo: A.Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 32000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 50000
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 48
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 150
Ngày báo cáo: 01/11/2011 Tên NV báo cáo: A.Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 96600
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 112500
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 48
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 150
Số lượng thực tế sản xuất 6,000 m