PTT:HBU – Bocalex C1000_Tuýp 10 viên

Ngày: 20-10-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 111020-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Bocalex C1000_Tuýp 10 viên
Ngày đặt 20-10-2011
Ngày yêu cầu giao 01-11-2011
Ngày đồng ý giao 01-11-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 64
Chiều dài khổ in (mm) 82
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV mờ
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 55,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã in mẫu

–         Khách đến duyệt mẫu

–         In, kiểm, giao hàng, ghi số lượng chính xác để giao hàng.

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT:HBU – Bocalex C1000_Tuýp 10 viên

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: 4 màu góc + + xanh pha + UV mờ.
    2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. NTDTrinh nói:

    – Số lượng in: 57,750 sp -> 19,250 bước / 3 sp
    – Vật tư sử dụng: Đặt mới
    – Loại vật tư: AW0331
    – Khổ: 214 mm
    – Dài: 1,646 m

  5. NTDTrinh nói:

    – Đã có giấy

  6. DHVu nói:

    1. TÊN NHÂN VIÊN CHỤP BẢNG: Hoàn Vũ
    2. LOẠI POLYME YÊU CẦU: polyme đỏ
    3. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 90 x220mm
    4. SỐ LƯỢNG BẢNG CẦN CHỤP:5
    5. CHỤP MỚI (A), CHỤP LẠI BẢNG (B), BẢNG HƯ TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (C):A
    6. SỐ BẢNG ĐÃ CHỤP ĐẠT:5
    7. SỐ BẢNG CHỤP HƯ:0
    8. THỜI GIAN CHỤP THỰC TẾ (TÍNH BẰNG PHÚT):70 phút
    9. KINH NGHIỆM KHI CHỤP BẢNG:

  7. DHVu nói:

    đã chụp bảng xong

  8. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h45
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    8. BƯỚC IN:85.5mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00———-19300b\3sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\3sp

  9. PVDuc nói:

    *ngay 27-10-2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h———11h30[3 lo]
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    8. BƯỚC IN:85.5mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00———1.500b\3sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\3sp

  10. KimThu nói:

    Số PGH: 111901
    Ngày GH: 29/10/2011
    SL: 56.000 sp (2 cuộn).

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 29/10/2011
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 57.600 sp
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.600 sp ( 2,77%)
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 56.000 sp
    a) IN HƯ: + Đức, Vũ in hư 1.600 sp (2,77%) in khác màu.
    + In không bế.

  12. NTDTrinh nói:

    – Đã sản xuất hết giấy

Trả lời