STT | Tên Sản Phẩm | HBU – Bocalex C1000_Tuýp 10 viên |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-111021-003 |
2 | Tên Công Ty Khách | Hắc Bửu |
Tên file của khách | Bocalex C 1000 Duoc pham 23 li | |
4 | Tên file đã sửa xong | Bocalex C1000 10 vien_Goc 20-10-2011 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy Avery_AW0331 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 82mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 64mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn. |
17 | Khổ in đề nghị | 214mm |
Bước in đề nghị | 85.5mm/3sp. | |
18 | Ghi chú | Cách sản xuất: 4 màu góc + xanh pha. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.