PTT:SBA – Scooter Power 1L (F92-B78)

Ngày: 21-10-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 111021-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY TNHH Quảng Cáo SIBA
Tên hàng SBA – Scooter Power 1L (F92-B78)
Ngày đặt 21-10-2011
Ngày yêu cầu giao 02-11-2011
Ngày đồng ý giao 02-11-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL AVERY – BW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 130
Chiều dài khổ in (mm) 90
Số màu ghép [1-4] 3
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 5,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như mẫu khách gửi , Tiếp thị duyệt mẫu-         Hướng quấn cuộn: MT dạng 01, MS dạng 02, Slượng 3,000sp/cuộn-         Khách chỉ lấy đúng số lượng

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT:SBA – Scooter Power 1L (F92-B78)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. TVSon nói:

    Vấn đề giấy: sử dụng decal nhựa Avery BW_0227
    1. Khổ đề nghị: 146mm
    2. Bước in đề nghị: 94mm/1sp.
    Lưu ý: Nhãn trước và nhãn sau in riêng.

  4. NTDTrinh nói:

    – Số lượng in: 5,250 bộ -> 5,250 bước /1 sp
    – Vật tư sử dụng: tồn kho
    – Loại vật tư: BW0227
    – Khổ: 166 mm ( – Khổ in đề nghị: 146 mm)
    – Dài: 494 m

  5. NTDTrinh nói:

    * Sử dụng comment này, huỷ comment trên
    – Số lượng in: 5,250 bộ -> 5,250 bước /1 bộ
    – Vật tư sử dụng: tồn kho
    – Loại vật tư: BW0227
    – Khổ: 166 mm ( – Khổ in đề nghị: 146 mm)
    – Dài: 494 m

  6. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. Quy trình in: nhãn trước và sau in riêng
    a. Mặt trước: in 2 màu pha + 1 màu đen gốc
    b. Mặt sau: in 2 màu pha + đen gốc
    2. Bế -> quấn cuộn , kiểm tra thành phẩm.

  7. PVDuc nói:

    Da chup bang va chuan bi hop dung cu

  8. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN:94mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00———-5.250b\1sp mặt trước
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2sp

  9. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:21h00—22h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    8. BƯỚC IN:94mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00———-1.400b\1sp mặt trước
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp mat trước

Trả lời