Số PTT |
Số lượng giấy giao (dài) m |
Số lượng giấy trả về(nhập lại kho) m |
Số lượng giấy in TP m |
Số lượng hư (mất mát, in hư..) m |
Tỷ lệ giấy hư |
80730-004 |
370 |
không |
350 |
20 |
5.4% |
Kim Nhựt
Số PTT |
Số lượng giấy giao (dài) m |
Số lượng giấy trả về(nhập lại kho) m |
Số lượng giấy in TP m |
Số lượng hư (mất mát, in hư..) m |
Tỷ lệ giấy hư |
80730-004 |
370 |
không |
350 |
20 |
5.4% |
Kim Nhựt