Ngày 13/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
13.700 b/3sp |
279 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h 16h |
15h5018h |
5.84 |
15h50 |
16h |
0.16 |
97% |
11.100 b/3sp |
226 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
22h50 |
4.84 |
22h50 |
24h |
1.16 |
81% |
12.500 b/3sp |
254 |
4
|
Phạm Văn Đức |
2h30 |
6h |
3.5 |
0h |
2h30 |
2.5 |
58% |
9.600 b/sp |
83.1 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
84% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
30.375 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
210.8 m2/ca |
Kim Nhựt