Ngày: | 01-11-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111101-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TUUCI |
Tên hàng | TCI – Starbucks |
Ngày đặt | 01-11- 2011 |
Ngày yêu cầu giao | 10-11- 2011 |
Ngày đồng ý giao | 10-11- 2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách hàng cung cấp |
Mã số NCC và NVL | Vải dù |
Chiều rộng khổ in (mm) | 68.58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 670.56 |
Số màu ghép [1-4] | 1 trắng |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1,220 tấm |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Ngày 01/11/2011: khách giao: 1.000 tấm
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
1. In: Lót SPU + Trắng theo mẫu trên PHI.
Đã điều chỉnh số lượng trên PTT: 1,000 tấm thành 1,220 tấm
Ngày 03/11/2011: Khách giao 220 tấm.
Số PGH: 111919
Ngày GH: 07/11/2011
SL: 400 tấm.
Số PGH: 111923
Ngày GH: 08/11/2011
SL: 400 tấm.
Số PGH: 111924
Ngày GH: 09/11/2011
SL: 420 tấm.