Ngày: | 14-8-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80814 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Balancing Water Nutrition 250ml – Cambodia (Red) |
Ngày đặt | 14-8-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 21-8-2008 |
Ngày đồng ý giao | 21-8-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0151 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 61 |
Chiều dài khổ in (mm) | 151 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng cho Cty nhựa Hòa Gia |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Đã sản xuất.
Chỉ khác nội dung, có mẫu kèm theo.
Số lượng in : 42.000 sp -> 21.000 bước in x 2 sp
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = BW 0115
* Khổ = 28.2 cm
* Dài = 1.370 m
* Sử dụng vật tư đã đặt dùng in DR Balancing water 250 ml nội địa
Giao vật tư cho phòng máy : 01 cuộn x 1000 m + 03 cuộn đã sử dụng dở dang = 1.500 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI: 6h00—-10h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65 mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2300 buoc in
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): cac lo tiep muc xuong ban cua may deu bi hu nen trong qua trinh vo bai, in gap nhieu kho khan phai ngung may de xu ly ; ban trang bi hu chu lai luc 7h20—7h40.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:Rua 2 lo den 19h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h40
THOI GIAN VO BAI: 19h40——20h40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65 mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2300 buoc in
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): cac lo in bi chay suot nen in khong duoc da bao anh Hung vao xu li den het ca
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65 mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2300 -14.500B2SP
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
188 19H TANG CA IN MAY 2MAU
1. GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
2. MỰC IN.”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1:
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
3. UV.
a. UV BÓNG:”ĐẠT”
b. UV MỜ:
4. HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:.”ĐẠT”
5. VẢI LAU:”ĐẠT”
6. NHŨ (NẾU CÓ):”ĐẠT”
7. GIẤY IN.”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:28.2 cm
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):01 cuộn x 1000 m + 03 cuộn đã sử dụng dở dang = 1.500 m
8. BĂNG KEO (NẾU CÓ):
9. BẢNG.”ĐẠT”
a. BẢNG IN:”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
10. PHIM:”ĐẠT”
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):”ĐẠT”
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
11. MAKET IN:”ĐẠT”
12. MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
13. DAO BẾ:”ĐẠT”
*hiện giờ lô máy 5 màu bị sướt rất là nhiều, in hàng lớn rất là khó ,chỉnh rất là lâu, mất thời gian.
*đề xuất làm 2 lô 65+2 lô 75 cho những lô hàng kế tiếp.
*rất mong được chấp nhận,cần gấp cảm ơn.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h10
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65 mm
9. SỐ LƯỢNG IN:14500——21500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Tình hình sử dụng vật tư :
1/ Tổng số VT đã sử dụng = 1700 m
2/ Trong đó :
** Khi chỉnh lô + vỗ bài đã in 2.100 bước sp không sử dụng được
( ngấn sọc , màu sai ) – tương đương 137 m
** In sau khi duyệt mẫu : 21.500 b’ = 1.398 m
** Hao hụt trong quá trình in : 165 m
in may 2 mau
vao luc 12h00
ket thuc 6h00
in dc 10000
1: HAY LẦN 2:
2: SẢN PHẨM(NẾU BỘ
HỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h-14h 2lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
THOI GIAN VO BAI:14h30-14h40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65 mm
9. SỐ LƯỢNG IN 00-10.700b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20H45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65 mm
9. SỐ LƯỢNG IN 10700—-20500B
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:3
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
2) Ghi comment của bộ phận BẾ:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:17h45…18h15 ve sinh may.len dao 18h15…18h45.18h45….19h20len giay vo bai canh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:66
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC12000
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:19800
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:dao be cat ko dut cho chu thah vao 7h15–7h30
10. BƯỚC BẾ:66
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
2) Ghi comment của bộ phận BẾ:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9H45
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:20000
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:31600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:51
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG
* KIỂM NGÀY: 21/8/2008.
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 41.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 34.000 sp (Trong đó đã sửa hàng tồn lại 5.200 sp).
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 7.000 sp (17,07%).
a. IN HƯ:
– LÉ TÓC : 4.400 sp (10,73%).
– LÉ CHỮ VÒNG TRÒN TÓC: 1.200 sp (2,93%).
– LÉ MÀU BẠC: 800 sp (1,95%).
b. BẾ HƯ: 600 sp (1,46%).
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Thụy, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khamh, Phong..