Ngày: | 06-12-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111206 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Thăng Long |
Tên hàng | THL_ Decal Wind – 0.8 L |
Ngày đặt | 06-12-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 15-12-2011 |
Ngày đồng ý giao | 15-12-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 83 |
Chiều dài khổ in (mm) | 114 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng nước |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Màu sắc như mẫu proof, Tiếp thị duyệt mẫu
Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5 mm, 2 biên mỗi bên 3 mm. Mặt trước dạng 1, mặt sau dạng 2, số lượng: 4,000 sp/cuộn, vào túi nylon (hoặc co màng) trước khi đóng thùng. Đóng thùng MT riêng, MS riêng |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Xanh nền pha + Đỏ góc + Xanh góc + Đen góc.
2. Cán màng bóng (màng nước).
3. Bế, quấn cuộn, chia cuộn theo yêu cầu (4.000sp/cuộn).
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
số lượng in : 52,500 sp => 52,500 bước /1 bộ
vật tư sử dụng : đặt mới
loại vật tư : Avery- AW 0331
khổ : 248 mm
dài : 4,568 m ( bước in đề nghị : 87 mm/ 1bộ )
Đã kiểm tra xong.
*vật liệu phụ
vật tư sử dụng : đặt mới
loại vật tư : màng BOPP trong ( màng nước ) Long Vân
khổ : 244 mm
dài : 4,568 m
đã có giấy
đã có giấy màng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h———–15h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:87mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00————-2.000b\1bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:87mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.000b\1bo—————-24.500b\1bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:87mm
9. SỐ LƯỢNG IN :24.500———>53.500b\1bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
số lượng sản xuất thực tế : 5,000 m
10/12/11
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:7h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:8h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:17h00
4. ÁP LỰC ÉP MÀNG : lo ep co dinh
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):can het giay in theo sl in la 53500bn
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
Ngày báo cáo: 12/12/2011 Tên NV báo cáo: A Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:10h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:31000 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:89
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:150
Ngày báo cáo: 12/12/2011 Tên NV báo cáo: A Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:31000 bước
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:53000 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:89
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:150
ngay 13 – 12 -2011
1. THỜI GIAN BAT DAU . 7h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:3 cuộn. 08 lit
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:350 bo
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Đức in lé : 200 sp mat truoc
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: duc
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:truong hu 200 sp mat truoc be pham
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG: kkanh hu 300 sp mat sau do can bi nhan
Số PGH: 112131
Ngày GH: 14/12/2011
SL: 12.000 bộ
* KIỂM NGÀY: 16/12/2011
1.TỔNG SỐ LƯỢNG: 53.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.500 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 500 bộ (0,94%)
a) IN HƯ: 200 bộ (0,37%)
+ Đức in 24.500 bộ: hư 200 bộ (0,81%) in lé
+ Vũ in 28.500 bộ: không hư
b) BẾ HƯ: + Phát bế : không hư
c) + Khanh cán màng: hư 300 bộ (0,56%)
d) + Nghĩa kiểm cuộn
Số PGH: 112210
Ngày GH: 20/12/2011
SL: 40.500 bộ
Ngày báo cáo: 16/12/2011 Tên NV báo cáo: A.Phát
Báo cáo chia cuộn:
1.THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT CHIA CUỘN: 8h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CHIA CUỘN: 16h00
4. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
5. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 52600 bộ
6. KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ KHI CHIA CUỘN: