PHI: GBU – Osaka_ Radiator Coolant

Nhãn Trước:

thiet-ke-4lit-osaka-vo-lang_goc-nt-09-01-2011

Nhãn Sau:

thiet-ke-4lit-osaka-vo-lang_goc-ns-09-01-2011

STT Tên Sản Phẩm GBU – Osaka_ Radiator Coolant
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-120109-001
2 Tên Công Ty Khách Gia Bửu
Tên file của khách Thiet ke  4LIT OSAKA vo lang – convert KHCC
4 Tên file đã sửa xong Thiet ke  4LIT OSAKA vo lang_Goc 09-01-2011
5 Mô tả thay đổi file Chỉnh file, chế bản xuất phim.
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | LTC-SC ( C ) PW6K
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) Nhãn trước và sau bằng nhau: 149mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) Nhãn trước và sau bằng nhau: 235mm
9 Số màu ghép [1-4] 03
10 Số màu đơn [0-5] 01
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Không
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu.
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng nước.
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không.
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ.
17 Khổ in đề nghị 248mm.
Bước in đề nghị 153mm/1 sản phẩm.
18 Ghi chú In: Vàng pha( Y=500g + M=10g) + 3 màu góc.
Lưu ý: nhãn lớn nên in nhãn trước riêng, nhãn sau riêng.
Vấn đề màng: Khổ nhỏ hơn khổ giấy đề nghị 04mm.

Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT:GBU – Osaka_ Radiator Coolant

 

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 1 bình luận về PHI: GBU – Osaka_ Radiator Coolant

  1. TVSon nói:

    Điều chỉnh nguyên liệu từ AW0331 thành LTC-SC ( C ) PW6K, đã cập nhật trực tiếp trên PHI (ngày 03-06-2013).

Trả lời