Ngày 03/09/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
20.000 b |
239 |
02 |
Trần Hoàng Vũ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
19.180 b |
229 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
25.500 b |
304 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 3h |
2h30 5h |
5.5 |
2h30 |
3h |
0.5 |
92% |
13.700 b |
245 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
96%
|
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
19.595sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
245 m2/ca |
Kim Nhựt