ngày 03/09/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
16.200 b/sp |
193 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h 15h55 |
12h45 18h |
2.84 |
12h45 |
15h55 |
3.16 |
47% |
1800b/sp 2100b/bộ |
77 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 20h10 |
18h40 24h |
4.5 |
18h40 |
20h10 |
1.5 |
75% |
1120b/bộ 10500b/bộ |
180 |
4
|
Phạm Văn Đức |
0h |
4h30 |
4.5 |
4h30 |
6h |
1.5 |
75% |
10.500 b/bộ |
179 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
74% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.555 bộ/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
157m2/ca |
Kim Nhựt