Bảng tỷ lệ hóa chất |
|||
STT |
Mã HC |
Tỷ lệ |
|
số lít | số gam | ||
1 |
DNN100 | 1 lít | 810g |
2 |
DNN200 | 1 lít | 760g |
3 |
DNN300 | 1 lít | 800g |
4 |
DNN400 | 1 lít | 760g |
5 |
DNN500 | 1 lít | 780g |
6 |
DNN600 | 1 lít | 700g |
7 |
DNN606 | 1 lít | 690g |
Bảng trên đã trừ bao bì (can nhựa)