Ngày: | 04-9-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80904 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ICP |
Tên hàng | ICP- DG X-Men for Boss 200g |
Ngày đặt | 04-9-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 23-9-2008 |
Ngày đồng ý giao | 23-9-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Xi (Avery) |
Mã số NCC và NVL | SY 7003 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 77 |
Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 (màu trắng) |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong suốt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 28.100 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC
Màu sắc như đã sản xuất Được phép giao 28.100 bộ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có.
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Đã sản xuất.
dao bế loại hàng này phòng máy chưa trả cho phòng Thiết kế vì vậy chuẩn bị hộp phim cho sản xuất đợt hàng mới này trong hộp sẽ không có dao bế
1. DAO BẾ: phòng máy giữ
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Cán băng keo trong
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Số lượng in : 30.000 bộ -> 30.000 b’ in x 1bộ
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = SY 7003
* Khổ = 22 cm
* Dài = 2.550 m
Giao vật tư cho phòng máy : 03 cuộn x 1.000 m , vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi in xong 30.000 bước
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = Băng keo trong suốt PP1B
* Khổ = 21.5 cm
* Số lượng = 13 cuộn x 200 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h10—-11h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11h30—12h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):In mat truoc
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12H
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12H30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8MM
8. BƯỚC IN:82MM
9. SỐ LƯỢNG IN :00-6.500BBO
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1BO
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.:”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1:
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:”ĐẠT”
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):”ĐẠT”
# GIẤY IN. ”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:26.7 cm
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):
# BẢNG. ”ĐẠT”
a. BẢNG IN: ”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:”ĐẠT”
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):”ĐẠT”
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:”ĐẠT”
.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8MM
8. BƯỚC IN:82MM
9. SỐ LƯỢNG IN :6500—14500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Chup lai 2 bang den vi bi ngan tu 21h10 den 23h10[da bao A.HUNG xu ly] va bi le nhieu khi len xuong bang
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1BO
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
8.BUOC IN :82mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 14.500b ——>30.500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): giay dau cuon hay bi lang nen hay bi le
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
hùng comment phần trên .đạt +không đạt sai nên hùng comment phần dưới là đúng thông cảm nhé.
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.:”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1:
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):
# GIẤY IN. ”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:22 cm
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):”ĐẠT”
# BẢNG. ”ĐẠT”
a. BẢNG IN: ”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:”ĐẠT”
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):”ĐẠT”
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:”ĐẠT”
Phòng sx trả lại cho PTK:
1. DAO BẾ: chưa đạt ( đang bế )
2. MAKET IN: chưa đạt ( đang bế )
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): đạt
b. PHIM IN: đạt
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: chưa đạt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Ghi comment của bộ phận BẾ:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:19H….19H30VE SINH MAY.LEN DAO 19H30….20H00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):2H00….21H00LEN BANG KEO VA GIAY VO BAI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:83
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
[DO DAO BI HU NEN XUONG DAO
Ghi comment của bộ phận BẾ:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;17h45….18h15 len dao lai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):18h15…..19h15 len giay vo bai va chinh bang keo 19h15….20h00 be dao bi bung keo nen xuong dao len lai 20h00…..21h00 bung keo lan 2 va len dao lai
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC;22h00 do dao be ko dung theo mau vi dao bi van de anh hung bao xuong
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:83
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
[DO DAO BI HU NEN XUONG DAO
Ghi comment của bộ phận BẾ:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:17h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:20.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:83
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Ghi comment của bộ phận BẾ:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:20.200bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:28600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:83
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Ghi comment của bộ phận BẾ:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ);
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:17h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:28600bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:29400bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:83
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY);
Thời gian bắt đầu kiểm: 13 giờ, 20/9/08
Thời gian kết thúc lúc: 19 giờ, 22/9/08
Tổng thời gian kiểm : 18 giờ
Số lượng in:29.440 bộ
Số lượng in đạt: 24.908 bộ
Số lượng in không đạt:4.532 bộ, hư 15,39%
PHIẾU SAI SÓT:
Trường in: Số lượng in 13.434 bộ
Số lượng in đạt:10.600 bộ
Số lượng in hư: 2.674 bộ, hư 19,90%
Lý do in hư : lé chữ mặt sau
Phong bế: không đứt hết hư 30 bộ, hư 0,44%
Tuấn bế: 4000 bộ của Trường in , chân bế to+ nhỏ hư 100 bộ, hư 2,5%
Thụy in: Số lượng in 5.770 bộ
Số lượng in đạt: 4.200 bộ
Số lượng in hư: 1,570 bộ, hư 27,20%
– In khác màu( dư đỏ) 294 bộ
– In mặt trước có vầng đen hư 280 bộ
-In lé mặt sau 996 bộ
Đức in: Số lượng in:10.236 bộ
Số lượng in đạt:10.108 bộ
Số lượng in hư: 128 bộ, hư 1,26%
PGH:83109
Ngày giao:07/10/2008
SL:24900 bộ
Đã hoàn thành PTT này.