Ngày: | 29-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120229 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TUẤN ĐẠI PHÁT |
Tên hàng | TUP – Centrivit |
Ngày đặt | 29-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 10-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 10-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | TKK – HAL-W |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sản xuất, số lượng cho phép cộng 5%.
– Đường kính cuộn: 35cm, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy – Hướng ra cuộn dạng 3 |
NVL dùng cho đơn hàng này là TKK – HAL-W thay thế cho Avery_AW 0331
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* PTT này đội 2 (A.Hiền) quản lý.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Decan giấy TKK – HAL-W
-SL in: 21,000 sp => 10,500 bước / 2 sp
-Khổ đề nghị: 188 mm
-Dài đề nghị: 935 m ( bước in đề nghị : 89 mm/2 sp )
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: Decan giấy TKK – HAL-W
+ Khổ: 188 mm ( Chia từ khổ 255 mm )
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: Decan giấy TKK – HAL-W
+ Khổ: 188 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :17h30—>18h00: ( vỗ bài, ký mẫu cho ca 1 chạy)
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:89 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b/2sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2 bộ
KIỂM KBS, ngày thứ tư 07/03/2012. TT tâm ký mẫu
8h05 , Đức in, tôc độ 50/3972/2sp. đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 07/03/2012. TT tâm ký mẫu
8h45 , Đức in, tôc độ 65 /6126/2sp. đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 07/03/2012. TT tâm ký mẫu
9h25 , Đức in, tôc độ 65 /8642/2sp. đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 07/03/2012. TT tâm ký mẫu
10h10 , Đức in, tôc độ 65 /10.500b/2sp. đạt Kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 39 m
-SL sx thực tế: 961 m => 10,800 bước ; 21,600 sp
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h10
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:89 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-10.500b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2 sp
7/3/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:10500bn
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:90
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80
* KIỂM NGÀY: 08/03/2012
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 961 m => 10.800 bước/89mm/2sp= 21.600 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 21.600 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.500sp/21.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.100 sp (tỷ lệ hư 5,09%)
+ Vũ – Vỗ bài trên giấy thành phẩm hư 305b/2sp = 610 sp (2,82%)
+ Đức in:
– Kiểm, in lé 270 sp (0,62%)
+ Khanh bế hư 220 sp (0,50%)
8/3/2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):10500bn/2sp
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:10500bn/2sp
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:00
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 490sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:in le +be pham vao nhan
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in le
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):be pham vao nhan
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: duc in .
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:khanh
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
Số PGH: 120323
Ngày GH: 09/03/2012
SL: 20.500 sp.