Trang này lưu danh sách tất cả các nhà cung cấp. Nhân viên làm việc với NCC có trách nhiệm dùng mẫu ghi đầy đủ chi tiết NCC theo Mẫu Hồ Sơ. Tên NCC trong trang này sẽ được nối với bài nhân viên phụ trách ghi về NCC.
Khi cần đến thông tin về NCC bạn chỉ cần vào trang này. Bấm vào tên hoăc mã số khách hàng là mọi lịch sử sẽ được trình bày cho bạn hiểu biết.
Danh Sách NCC
Mã số D2 | Tên | Mã Số dùng trong tên sản phẩm. | Ưu Điểm |
CD280001 | Avery Dennison VN | AND | |
CD280002 | Thai KK Industry VN | TKK | |
CD280003 | Four Pillars Enterprise VN | FPE | |
CD280004 | Vu Hoang Minh | VHM | |
CD280005 | Thai Ngoc Phat | TNP | |
CD280006 | TTK | TTK | |
CD280007 | Phu Loc Cuong | PLC | |
CD280008 | Ky Thuat In | KTI | |
CD280009 | Cao Nghe | CNE | |
CD280010 | MV Lien Minh | MLM | |
CD280011 | Kim Đạt Thành | KĐT | |
CD280012 | KTC | KTC | |
CD280013 | Quynh Thư | QTU | |
CD280014 | Tila | TIL | |
CD280015 | Anh Đào | ADO | |
CD280016 | Asean Access Ltd | AAL | |
CD280017 | CelTech International Pte Ltd | CIL | |
CD280018 | Cty Thanh Dai Phat | TDP | |
CD280019 | Sai Gon 3 | SG3 | |
CD280020 | KỸ THUẬT BÁCH KHOA | KBK | |
CD280021 | C. Tam Xay Dung | TXD | |
CD280022 | Cơ sở Hoàng An | HAN | |
CD280023 | Cơ sở Phong Linh | PLH | |
CD280024 | Nguyen Hung | NHG | |
CD280025 | Mika | MIK | |
CD280026 | Hoành Quang | HQG | |
CD280027 | Tân An | TAN | |
CD280028 | Anh Được | ADC | |
CD280029 | Tín Nhân | TTN | |
CD280030 | Tấn Phát | TPT | |
CD280031 | Luki VN | LKI | |
CD280032 | Tiến Bộ | TBO | |
CD280033 | FPT | FPT | |
CD280034 | Hồng Việt | HVT | |
CD280035 | Cao Su Việt | CSV | |
CD280036 | Mô tơ Minh Dũng | MDG | |
CD280037 | Đông Quân | DQN | |
CD290001 | Tân Đức Hải | TĐH | |
CD290002 | VPP Sao Mai | SMI | |
CD290003 | Nhật Tiến | NTN | |
CD290004 | Thành Đạt | TĐT | |
CD290005 | Tân Mỹ Quyên | TMQ | |
CD290006 | Công Danh | CDH | |
CD290007 | Lương Ký | LKY | |
CD290008 | T&H | T&H | |
CD290009 | Thành Vượng | TVG | |
CD290010 | Thạch Thảo | TTO | |
CD290011 | Thụy An | THA |
CD290012 | Trang Hoàng | THG | |
CD290013 | Chấn Long | CLG | |
CD290014 | Phú Huy Long | PHL | |
CD210001 | Huy An | HAN | |
CD210002 | Hưng Ngân | HNG | |
CD210003 | Quý Nguyên | QNN | |
CD210004 | Vĩnh Hưng | VHG | |
CD210005 | Phúc Toàn | PTN | |
CD210006 | Hoàn Hảo | HHO | |
CD210007 | Hồ Ký | HKY | |
CD210008 | Đức Tường | DTG | |
CD210009 | Hiệp Phú | HPU | |
CD210010 | Kỹ Thuật Mới | KTM | |
CD210011 | Phước Thịnh | PHT | |
CD210012 | Vina Packing Films | VPF | |
CD210013 | Cơ Sở Đạt Thành | HDT | |
CD210014 | Long Vân | LVN | |
CD210015 | Tuyết Châu | TCU | |
CD210016 | Đại Hoàng Hà | DHH | |
CD210017 | Xuất Phim Nhanh | XPN | |
CD210018 | Huỳnh Lê Gia | HLG | |
CD210019 | |||
CD210020 | |||
CD210021 | |||
CD210022 | |||
CD210023 | |||
CD210024 | |||
CD210025 | |||
CD210026 | |||
CD210027 | |||
CD210028 | |||
CD210029 | |||
CD210030 | |||
CD210031 | |||
CD210032 | |||
CD210033 | |||
CD210034 | |||
CD210035 | |||
CD210036 |
ABC.