Ngày: | 06-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120306 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Dầu gội Clony xanh lá |
Ngày đặt | 06-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 20-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 20-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 69 |
Chiều dài khổ in (mm) | 138 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 15,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Hướng quấn cuộn: mặt trước dạng 2, mặt sau dạng 1 – Số lượng nhãn/cuộn: 5000sp/cuộn – Sử dụng mực “Con Cọp” |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
* PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu và máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. Nhãn trước:
_5 màu: Lót trắng + Vàng + Cam + Xanh Đậm + Xanh nền.
_2 màu:Trắng+Đen.
_5 màu: Đỏ + Đen.
2. Nhãn sau:
_5 màu: Lót trắng + Cam + Xanh nền + Xanh pha + Đen.
_2 màu: Trắng + Đen.
_Flexo: Cán UV.
3. Bế -> quấn cuộn thành phẩm.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư:Decal xi – BW 0148
-SL in: 15,750sp => 7,875 bước / 2sp
-Khổ đề nghị: 147mm
-Dài đề nghị: 1,114 m ( bước in đề nghị : 141.5mm/2 sản phẩm. )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Decal xi – BW 0148
+ Khổ: 148mm
+ Dài: 2,000 m
** HỦY COMMENT TRÊN:
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư:Decal xi – BW 0148
-SL in: 15,750sp => 7,875 bước / 2sp ( NHÃN TRƯỚC )
-Khổ đề nghị: 147mm
-Dài đề nghị: 1,114 m ( bước in đề nghị : 141.5mm/2 sản phẩm. )
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư:Decal xi – BW 0148
-SL in: 15,750sp => 7,875 bước / 2sp ( NHÃN SAU)
-Khổ đề nghị: 147mm
-Dài đề nghị: 1,114 m ( bước in đề nghị : 141.5mm/2 sản phẩm. )
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Denison
+ Khổ: 148 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
Da chuan bi bang va muc pha xong
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h30—->12h ( rửa 3 lô + nhận lô PU thay vào hộc mực 3 và 4)
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14h00 —>17h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN: 141.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000—–>2.200b/2sp mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): chụp lại bảng xanh nền pha
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lần 1 máy 5 mầu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp mặt trước.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN: 141.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:2.200b/2sp ———–8.000b\2sp\Mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lần 1 máy 5 mầu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp mặt trước.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :21h———21h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN: 141.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———8.000b\2sp\Mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lần 1 máy 5 mầu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp mặt sau
KIỂM KBS, ngày thứ tư 21/03/2012( in lần 2 máy 2 màu)
14h30, Kiều in, tốc độ 20/ 850b. kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 21/03/2012( in lần 2 máy 2 màu)
15h15, Kiều in, tốc độ 20/ 2587b. ko đạt, bễ bảng, ngưng in dáng bảng
KIỂM KBS, ngày thứ tư 21/03/2012( in lần 2 máy 2 màu)
15h55, Kiều in, tốc độ 20/ 3997b. đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 21/03/2012( in lần 2 máy 2 màu)
16h40, Kiều in, tốc độ 20/ 5409b. đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :11h———11h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17hh
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 20
8. BƯỚC IN: 141.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:6000b\2sp\Mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lần 2 máy 2 mầu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp mặt truoc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI : 17h00—>17h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN: 141.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000—-> 1.300b/2sp mat trước
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lần 3 máy 5 mầu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp mặt trước.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN: 141.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:1.300b/2sp ——–7.950b\2sp\Mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lần 3 máy 5 mầu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp mặt trước.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN: 141.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-5.000b\2sp\ mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lần 2 máy 5 mầu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp mặt sau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN: 141.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:5.000——>8.000b\2sp\ mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lần 2 máy 5 mầu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp mặt sau
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 23/03/2012( in lần 2 máy 2 màu, mặt sau)
08h00, Phụng in, tốc độ 20/ 2446b. đạt
Đính chính lại báo cáo trên, báo nhầm số lượng
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 23/03/2012( in lần 2 máy 2 màu, mặt sau)
08h00, Phụng in, tốc độ 20/ 2446b. đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 23/03/2012( in lần 2 máy 2 màu, mặt sau)
08h50, Kiều in, tốc độ 19/ 6690b. đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 23/03/2012( in lần 2 máy 2 màu, mặt sau)
09h50, Kiều in, tốc độ 19/ 7940b. đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:09h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:19
8. BƯỚC IN: 141.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:4800——>7940b\2sp\ mat sau ( tu: 0 —4800b :anh phung in)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lần 2 máy 2 mầu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp mặt sau
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi8000bn mat truoc
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:143
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi7900bn mat sau
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:143
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80
25 /3 /2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1cuon
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 400 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:IN le
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên)/vu in le 250 sp . duc 150 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Duc va vu
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
26 / 3 / 2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:12
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1cuon
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 500 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:IN le
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên)
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Duc in lan 1 . kieu lan 2 . vu lan 3
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,000 m
-SL thu hồi về kho:623m
-SL sx thực tế: 1,186 m => 8,380 bước; 16,760 sp (NHÃN TRƯỚC)
-SL sx thực tế: 1,191 m => 8,420 bước; 16,840sP ( NHÃN SAU )
Số PGH: 120431
Ngày GH: 28/03/2012
SL: 14.500 bộ.
* KIỂM NGÀY: 29/03/2012 (mặt trước)
– Khách hàng đặt: 15.000 sp
– VP cung cấp: 1186m=> 8.380b/141,5mm/2sp = 16.760 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.760 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.000sp/16.760 sp (giao 14.500 sp, tồn lại 500 sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.760 sp (tỷ lệ hư 10,50%)
+ Vũ, Đức in L1 máy 5 màu:
– Vỗ bài trên giấy thành phẩm 200b/2sp= 400 sp (2,38%)
– Kiểm in hư 109 sp (0,65%) in lé,nối giấy, đầu, cuối cuộn.
+ Phụng, Kiều in L2 máy 2 màu:
– Vỗ bài trên giấy thành phẩm 100b/2sp= 200 sp (1,19%)
– Kiểm in hư 626 sp (3,73%) in lé chữ “Clony”, in hụt mực trắng, in lem
+ Vũ, Đức in L3 máy 5 màu
– Kiểm in lé hư 320 sp (1,90%) in lé nối giấy, đầu, cuối cuộn
+ Khanh bế hư 105 sp (0,62%) bế phạm vào nhãn.
* KIỂM ngày 29/03/2012 (mặt sau)
– Khách hàng đặt: 15.000 sp
– VP cung cấp: 1191m=> 8.420b/141,5mm/2sp = 16.840 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.840 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 14.500sp/16.840 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.340 sp (tỷ lệ hư 13,18%)
+Đức in L1 máy 5 màu:
– Vỗ bài trên giấy thành phẩm 200b/2sp= 400 sp (2,37%)
– Kiểm in lé 304 sp (1,80%)
+ Phụng, Kiều in L2 máy 2 màu:
– Vỗ bài trên giấy thành phẩm 200b/2sp= 400 sp (2,37%)
– Kiểm in hư 667 sp (3,96%) in lé chữ “Clony”, in hụt mực trắng, in lem
+ Vũ, Đức in L2 máy 5 màu
– Kiểm in lé hư 359 sp (2,13%) in lé nối giấy, đầu, cuối cuộn
+ Khanh bế hư 210 sp (1,24%) bế phạm vào nhãn, nhăn nhãn.