PTT:VHG – Xúc xích superman 400g

Ngày: 06-03-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120306 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Việt Hương
Tên hàng VHG – Xúc xích superman 400g
Ngày đặt 06-03-2012
Ngày yêu cầu giao 16-03-2012
Ngày đồng ý giao 16-03-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL TKK – HAL-W
Chiều rộng khổ in (mm) 100
Chiều dài khổ in (mm) 60
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng bóng
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như đã SX-                  Tiếp thị duyệt mẫu-                  Số lượng được + 10%

–                  Ưu tiên sản xuất loại này trước

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 19 bình luận về PTT:VHG – Xúc xích superman 400g

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Yêu cầu tiến hành tái ký.
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Sử dụng decan TKK – HAL-W thay thế Avery – AW 0331.

  3. NTNHuong nói:

    Đã điều chỉnh NVL trên PTT: từ Avery AW 0331 thành TKK – HAL-W

  4. TVSon nói:

    * PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.

  5. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc .
    2. Cán màng bóng,bế, cắt tờ thành phẩm.

  6. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL:
    1.Decal:
    -Loại vật tư: TKK – HAL-W
    -SL in: 22,000 SP => 7,333 bước/ 3sp
    -Khổ đề nghị: 200mm
    -Dài đề nghị: 763 m ( bước in đề nghị : 104mm/3sp. )

  7. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    -Tồn kho: TKK – HAL-W
    + Khổ: 287 mm
    + Dài: 1,000 m

  8. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx::
    -Từ tồn kho: TKK – HAL-W
    + Khổ: 200 mm ( chia từ khổ 287 mm )
    + Số met: 1,000
    + Số cuộn: 1

  9. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG: 18h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h15
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :18h15———-18h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN:104 mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————7.333b\3sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\3sp

  10. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL:
    2. Màng
    -Loại vật tư: Cán màng bóng
    -Khổ đề nghị: 196mm
    -Dài đề nghị: 763 m

  11. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    2. Màng
    Tồn kho: Cán màng bóng
    + Khổ:196mm
    + Dài: 3,500 m

  12. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx::
    2.Màng
    -Từ tồn kho: màng bóng
    + Khổ:196mm
    + Số met: 3,500 m
    + Số cuộn: 1

  13. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 1,000 m
    -SL thu hồi về kho: 237 m
    -SL sx thực tế: 763 m => 7,333 bước;22,000 SP

  14. PNTruong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:19h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:21h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:4400b/3sp
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ:106
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100

  15. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 16/03/2012
    – Khách hàng đặt: 20.000 sp
    – VP cung cấp: 763m=> 7.333b/104mm/3sp= 22.000 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX: 22.100 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.600 sp/22.100 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 500 sp (tỷ lệ hư 2,26%)
    + Đức in: không có vỗ bài; kiểm in lé hư 117 sp (0,52%)
    + Trường bế: bế cắt hư 113 sp (0,51%)
    + Khanh bế: bế cắt hư 110 sp (0,49%)
    + Phát cán màng: màng nhăn hư 160 sp (0,72%)

  16. NTKhanh nói:

    16/2/2012
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:9h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:4400
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:7330bn
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ:106
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:00
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80

  17. KimThu nói:

    Số PGH: 120409
    Ngày GH: 19/03/2012
    SL: 21.600 sp.

  18. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    2.Màng
    -Tổng SL giao sx: 3,500 m
    -SL thu hồi về kho: 2,700 m
    -SL sx thực tế: 800 m

  19. NVHieu nói:

    Số PTT:120306 – 004 Tên hàng: VHG – Xúc xích superman 400g
    Ngày báo cáo: 27/03/2012 Tên NV báo cáo: Phát
    Báo cáo bế:
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:14h30
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5500 bước
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ: 101
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60

Trả lời