Ngày: | 08-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120308 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Bách xà |
Ngày đặt | 08-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 18-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 18-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | TKK – HAL –W |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX,
– Tiếp thị duyệt mẫu – In xong giao hàng, nếu trong quá trinh in bị hư, thợ in cắt ra luôn, ghi số lượng chính xác để giao hàng. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* PTT này đội 2 (A.Hiền) quản lý.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: TKK – HAL –W
-SL in: 105,000 sp => 21,000 bước / 5sp
-Khổ đề nghị: 190mm.
-Dài đề nghị: 3,213 m ( bước in đề nghị : 153mm/5sp. )
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: TKK – HAL –W
+ Khổ: 190mm. ( chia từ khổ 287 mm )
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: TKK – HAL –W
+ Khổ: 190mm
+ Số met: 4,000 m
+ Số cuộn: 4
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h——-23h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH
8. BƯỚC IN:153 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
KIỂM KBS, ngày thứ hai 19/03/2012. TT T6am ký mẫu
10h15, Vũ in, tốc độ 85/ 2943/5sp. ko đạt. dư đỏ khác mẫu đã ký,Vũ đã giảm đỏ
KIỂM KBS, ngày thứ hai 19/03/2012.
11h15, Vũ in, tốc độ 100/ 7651/5sp. kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:06h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :07h00—>08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:153 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b/5sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000000——->12.000b/5sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
KIỂM KBS, ngày thứ hai 19/03/2012.
13h00, Đức in, tốc độ 70/ 15904/5sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ hai 19/03/2012.
13h50, Đức in, tốc độ 70/ 18245/5sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ hai 19/03/2012.
14h35, Vũ in, tốc độ 90/ 19395b/5sp. kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:153 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 18.300—–>21.300b/5sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
KIỂM KBS, ngày thứ hai 19/03/2012.
15h25, Vũ in, tốc độ 90/ 21.300b/5sp. kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:153 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:12.000b—— 18.300b\5sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\5sp
* KIỂM NGÀY: 20/03/2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 3.213m/ 153mm/5sp> 21.000b/5sp= 105.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.300B/5SP= 106.500SP
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 104.500SP/ 106.500SP
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.000SP( tỉ lệ hư 1,87%)
+Vũ: vỗ bài trên giấy TP hư 300b/5sp= 1.500sp(1,40%)
– in 15.000b/5sp= 75.000sp, hư 250sp( 0,33%) in lé do lên giấy + đầu cuộn, cuối cuộn
+Đức in: 6.300b/5sp= 31.500sp, hư 250sp( 0,79%) in lé do nối giấy
+ Nhãn không bế
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m
-SL thu hồi về kho: 609 m
-SL sx thực tế: 3,305 m => 21,300 bước TPhẩm + 300 bước vỗ bài; 108,000 sp
Đính chính báo cáo lại PSS trên
* KIỂM NGÀY: 20/03/2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 3.305m/ 153mm/5sp> 21600b/5sp= 108.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 108.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 104.500SP/ 108.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.500SP( tỉ lệ hư 3,24%)
+Vũ: vỗ bài trên giấy TP hư 300b/5sp= 1.500sp(1,38%)
– in 15.000b/5sp= 75.000sp, hư 1.500sp( 2%) in lé do lên giấy+ nối giấy + đầu cuộn+ cuối cuộn
+Đức in: 6.300b/5sp= 31.500sp, hư 500sp( 1,58%) in lé do nối giấy
+ Nhãn không bế
Số PGH: 120416
Ngày GH: 21/03/2012
SL: 104.500 sp (04 cuộn).