Ngày: | 08-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120308 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI- Nhãn 220,200,000 đồng |
Ngày đặt | 08-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 20-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 20-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 37 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +3% |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* PTT này đội 3 (A.Phát) quản lý.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
-SL in: 103,000 sp => 10,200 bước / 10sp
-Khổ đề nghị: 212mm.
-Dài đề nghị: 999 m ( bước in đề nghị : 97mm/10 sản phẩm.. )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 212mm.
+ Dài: 1,500 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 212mm.
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 3
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00—>10h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG: 10h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :11h00->12h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN: 97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:280b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
KIỂM KBS ngày 22/03/2012=>> TT.Tâm đồng ý In theo mẫu cũ đã SX
13h25 Đức in tốc độ 45/3062b/2sp- đạt
KIỂM KBS ngày 22/03/2012
15h10 Đức in tốc độ 60/9153b/2sp- đạt
KIỂM KBS ngày 22/03/2012
15h45 Đức in tốc độ 60/10.300b/2sp- đạt- kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN: 97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-10.300b\10sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\10sp
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 1,500 m
-SL thu hồi về kho: 474 m
-SL sx thực tế: 1,026 m => 10,580 bước ; 105,800 sp
* KIỂM NGÀY: 23/03/2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 1,026m > 10.580b/10sp =105.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 105.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 100.000sp/105.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 5.800sp( tỉ lệ hư 5,48%)
+ Vũ in vỗ bài trên giấy TP hư 280b/10sp = 2.800sp( 2,64%)
+ Đức in 10.300b/ 10sp = 103.000sp, hư 3000sp( 2,91%)
Lý do: lé do nối giấy + đầu cuộn, cuối cuộn
Số PGH: 120420
Ngày GH: 24/03/2012
SL: 100.000 sp.
Số PTT: 120308 – 004 Tên hàng: ANTI- Nhãn 220,200,000 đồng
Ngày báo cáo: 23/03/2012 Tên NV báo cáo: Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:13h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10300 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 99
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70