Ngày: | 29-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120329 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn tròn 19L |
Ngày đặt | 29-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 06-04-2012 |
Ngày đồng ý giao | 06-04-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1,000,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất.- Đóng gói: cho LA +HY- Bộ phận bế lưu ý: cắt 12sp/tờ |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + bế thành phẩm.
2. Cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý cắt tờ: 12 sản phẩm/1 tờ.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0227
-SL in:1,050,000 SP => 25,000 bước/ 42 sp
-Khổ đề nghị: 292 mm
-Dài đề nghị: 8,354 m ( bước in đề nghị : 334mm/42 sản phẩm.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0227
+ Khổ: 292 mm
+ Dài: 10,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 292 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 5
bảng xanh bị rụng tram. đề nghị A.Sơn xuất bảng mới. A.Hiền báo. (16h30).
Kiểm KBS, thứ ba ngày 03/04/2012 =>In máy Flexo – TT. Tâm duyệt ký mẫu
8h45 Hiền in tốc độ 13m/1ph/177m/42sp – Hai biên giấy một bên khô mực một bên không khô mực – Hiền báo sau khi in xong sẽ cưa biên.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 03/04/2012 =>In máy Flexo
9h35 Hiền in tốc độ 14m/1ph/786m/42sp – Hai biên giấy một bên khô mực một bên không khô mực xanh–in hết cuộnnày sẽ xem lại xử lý.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 03/04/2012 =>In máy Flexo
10h15 Hiền in tốc độ 14m/1ph/1345m/42sp –in đạt- Hai biên giấy một bên khô mực một bên không khô mực – đã xử lý nhưng không được, Hiền báo sau khi in xong sẽ cưa biên.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 03/04/2012 =>In máy Flexo
11h15 Hiền in tốc độ 15m/1ph/2088m/42sp –in đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 03/04/2012 =>In máy Flexo
11h45 Mong in tốc độ 15m/1ph/2558m/42sp –in đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 03/04/2012 =>In máy Flexo
13h20 Hiền in tốc độ 16m/1ph/3790m/42sp –in đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 03/04/2012 =>In máy Flexo
13h45 Mong in tốc độ 18m/1ph/4299m/42sp –in đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 03/04/2012 =>In máy Flexo
15h40 Khanh in tốc độ 18m/1ph/6212m/42sp –in đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 03/04/2012 =>In máy Flexo
16h15 Khanh in tốc độ 18m/1ph/6797m/42sp –in đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 03/04/2012 =>In máy Flexo
16h15 Hiền in tốc độ 18m/1ph/7309m/42sp –in đạt
Số PTT: 120329 – 002 Tên hàng: LAV – Nhãn tròn 19L
Ngày báo cáo: 03/04/2012 Tên NV báo cáo: A.Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 36000 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 48
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 158
3/4/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN:334
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:———2000m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
PTT này đội 2 ( A.Hiền quản lý).
3/4/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:8h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN:334
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:230m+13m dau cuon va cuoi cuon=243m
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm.2000————–8690m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
xin huy bai ghi tren do nham so luong
3/4/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:8h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN:334
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:230m+13m dau cuon va cuoi cuon=243m
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm.2000————–8462m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Số PGH: 120512
Ngày GH: 06/04/2012
SL: 700.000 sp (Long An: 400.000sp, Hưng Yên: 300.000sp).
Số PTT: 120329 – 002 Tên hàng: LAV – Nhãn tròn 19L
Ngày báo cáo: 05/04/2012 Tên NV báo cáo: A.Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 112000 bước
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 141000 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 48
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 158
Số PTT: 120329 – 002 Tên hàng: LAV – Nhãn tròn 19L
Ngày báo cáo: 04/04/2012 Tên NV báo cáo: A.Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 36000 bước
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 112000 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 48
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 158
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 10,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,295 m
-SL sx thực tế: 8,705 m => 26,063 bước ; 26,063 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 34300b/12sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 48
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 155
* KIỂM NGÀY: 14/04/2012
– Khách hàng đặt: 1000.000 sp
– VP cung cấp: 9705m/ 334mm/42sp> 26.063b/ 42sp= 1.094.646sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 26.063b/ 42sp= 1.094.646sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.046.400sp/1.094.646sp( đã giao 700.000sp, còn tồn 346.400sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 48.248sp( tỉ lệ hư 4,40%)
+ Hiền vỗ bài + đầu cuộn cuối cuộn hư 243m > 700b/ 42sp= 29.400sp( 2,68%)
-in 6.462m> 19.347b/ 42sp= 812.574sp. kiểm in lé + in thiếu mưc hư 9.980sp( 1,22%)
+ Khanh in: 2000m> 5.988b/ 42sp= 251496sp, kiểm in lé + in thiếu mực hư 6.112sp( 2,43%)
+phát bế: 54.437b/ 12sp= 653.244sp, kiểm bế ko đều hư 810sp( 0,12%)
+ Trường bế: 34.300b/ 12sp= 411.600sp, kiểm bế ko đều hư 1.944sp( 0,47%)
Số PGH: 120604
Ngày GH: 20/04/2012
SL: 346.400 sp (Long An).