Ngày: | 29-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120329 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV-Nhãn thân 19L (LA) |
Ngày đặt | 29-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 06-04-2012 |
Ngày đồng ý giao | 06-04-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sản xuất.
– Mẫu đã thay đổi nội dung (điện thoại thêm 3 và chử “Bảo quản nơi…hóa chất” chử to hơn và màu xanh chuyển sang màu đỏ) – Đóng gói: cho Long An – Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: đặt giấy cuộn dài 1.000m hoặc 2.000m để hạn chế lên xuống giấy -> giảm hư hỏng trong quá trình sản xuất.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-SL in: 31,500 SP => 31,500 bước/ 1 sp
-Khổ đề nghị: 284 mm
-Dài đề nghị: 3,978 m ( bước in đề nghị : 125mm/1 sản phẩm.)
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 4,900 m
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 990+990+940+980+1000
+ Số cuộn: 5
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:18h00—>19h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 250b/1sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————11.000b/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp
KIỂM KBS, ngày thứ tư 04/ 04/2012.( in theo mẫu cũ)
08h, Đức in, tốc độ 50/ 15.000b/ 1sp. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 04/ 04/2012.( in theo mẫu cũ)
08h 40, Đức in, tốc độ 55/ 15.912b/ 1sp. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 04/ 04/2012.( in theo mẫu cũ)
09h 25, Đức in, tốc độ 60/ 18814b/ 1sp. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 04/ 04/2012.( in theo mẫu cũ)
10h 05, Đức in, tốc độ 60/ 21.177b/ 1sp. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 04/ 04/2012.( in theo mẫu cũ)
10h 50, Đức in, tốc độ 60/ 33021b/ 1sp. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 04/ 04/2012.( in theo mẫu cũ)
11h 30, Đức in, tốc độ 60/ 34872b/ 1sp. Đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:11.000b/1sp————26.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp
Đính chính 2 báo cáo trên
KIỂM KBS, ngày thứ tư 04/ 04/2012.( in theo mẫu cũ)
10h 50, Đức in, tốc độ 60/ 23021b/ 1sp. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 04/ 04/2012.( in theo mẫu cũ)
11h 30, Đức in, tốc độ 60/ 24872b/ 1sp. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 04/ 04/2012.( in theo mẫu cũ)
13h , Đức in, tốc độ 60/ 30087b/ 1sp. Đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:26.000—>31.550b\1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp
KIỂM KBS, ngày thứ tư 04/ 04/2012.( in theo mẫu cũ)
13h50 , Vũ in, tốc độ 60/ 31550b/ 1sp. Đạt, kết thúc
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý).
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 18H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:21H00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 15.400 b/
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi:26.200/
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:126
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:65
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11H00 va xuong dao ve sinh may den 11h30 va len tem be va chinh dao den 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 26.200 b/
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi:31.550/1sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:126
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:65
Số PGH: 120512
Ngày GH: 06/04/2012
SL: 30.900 sp.
4/4/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:18h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi:15400bn
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:126
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:65
*NVL thu hồi sau sx: LAV-Nhãn thân 19L (LA)
1.Decal:
-Tổng SL giao sx : 4,890 m ( 1000+1000+970+940+980)
-SL thu hồi về kho : 915 m
-SL sx thực tế : 3,975 m =>31,800 bước; 31,800 sp
KIỂM NGÀY: 06/04/2012
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ
– VP cung cấp: 3.975m/125mm/ 1 sp> 31.800b/ 1 sp= 31.800 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 31.800b/ 1sp= 31.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.900sp/ 31.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 900sp( tỉ lệ hư tổng lô hàng 2,83%)
+ Vũ vỗ bài trên giấy TP hư 250b/ 1sp= 250sp( 0,78%)
– in 16.550b/ 1sp= 16.550sp, in lé 32sp + bụi chữ” lavie” hư 75sp + giấy nhăn do quấn vô lô hư 104sp. Tổng công hư 211sp( 1,27%)
+ Đức in: 15.000b/1sp= 15.000sp, in lé hư 115sp + giấy nhăn do quấn vô lô hư 49sp = 164sp( 1,09%)
+ Tuấn in uv máy flexo 5 màu 31.550b/ 1sp= 31.550sp, in thiếu uv hư 90sp( 0,28%)
+Tăng bế 16.150b/1sp= 16.150sp, bế sót bon + lột rách sp hư 94sp( 0,58%)
+ Khanh bế 15.400b/1sp= 15.400sp, bế lột rách sp hư 91sp( 0,59%)