Ngày: | 29-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120329 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Nước rửa VSPN X7_Xi |
Ngày đặt | 29-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 09-04-2012 |
Ngày đồng ý giao | 09-04-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery _BW0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước:60mmNhãn sau: 65mm |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước:70mmNhãn sau: 87mm |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu tiến hành ký hợp đồng.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:Lót trắng +4 màu góc + cán UV.
2. Bế thành phẩm -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _BW0148
-SL in: 5,250 bộ => 5,250 bước / 1 bộ
-Khổ đề nghị: 175 mm
-Dài đề nghị: 368 m ( bước in đề nghị : 70mm/1 bộ. )
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: Avery _BW0148
+ Khổ: 175 mm ( chia từ khổ 228 mm )
+ Dài: 450 m
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: Avery _BW0148
+ Khổ: 175 mm
+ Số met: 450 m
+ Số cuộn: 1
PTT này đội 3 ( A.Phát quản lý).
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h00—>21h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:22h00—->23h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b/bộ
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000——–>5400/bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 450 m
-SL thu hồi về kho: 61
-SL sx thực tế: 389m => 5,557 bước ; 5,557 bộ
Số PGH: 120517
Ngày GH: 10/04/2012
SL: 5.150 bộ.
* KIỂM NGÀY: 10/04/2012
– Khách hàng đặt: 5.000 bộ
– VP cung cấp: 389m=> 5.557b/144mm/1 bộ= 5.557 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 5.557 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.000 bộ/5.557bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 407 bộ (tỷ lệ hư 7,32%)
+ Vũ in – Vỗ bài trên giấy TP hư 150b/1bộ= 150 bộ (2,69%)
– In 5.400b/1bộ = 5.400 bộ : hư 228 bộ (4,10%)=> in bụi 188 bộ (3,88%); in lé 40 bộ (0,71%).
+ Phát bế 5400b/1 bộ= 5.400 bộ : hư 29 bộ (0,52%) cắt phạm vào nhãn, lột mất sp.
Bài PSS trên bỏ.
* KIỂM NGÀY: 10/04/2012
– Khách hàng đặt: 5.000 bộ
– VP cung cấp: 389m=> 5.557b/144mm/1 bộ= 5.557 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 5.557 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.150 bộ/5.557bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 407 bộ (tỷ lệ hư 7,32%)
+ Vũ in – Vỗ bài trên giấy TP hư 150b/1bộ= 150 bộ (2,69%)
– In 5.400b/1bộ = 5.400 bộ : hư 228 bộ (4,10%)=> in bụi 188 bộ (3,88%); in lé 40 bộ (0,71%).
+ Phát bế 5400b/1 bộ= 5.400 bộ : hư 29 bộ (0,52%) cắt phạm vào nhãn, lột mất sp.