Ngày: | 30-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120330 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Natural for Men thoải mái khô thoáng 25ml nhỏ |
Ngày đặt | 30-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 12-04-2012 |
Ngày đồng ý giao | 12-04-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 16 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã SX – Tiếp thị duyệt mẫu – Sử dụng mực “Con cọp” |
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW 0062
-SL in: 105,000 sp => 7,000 bước/ 15sp
-Khổ đề nghị: 103mm
-Dài đề nghị: 413 m ( bước in đề nghị :59mm/15 sản phẩm.)
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: Avery _ BW 0062
+ Khổ: 104 mm
+ Dài: 323 m
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: Avery _ BW 0062
+ Khổ: 104 mm
+ Số met: 323 m+ đơn hàng 50ml lớn sử dụng còn
+ Số cuộn: 1
* Trạng thái hợp đồng:có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Một màu trắng.
Lưu ý: In mắt đọc cho bộ phận bế có thể bế được.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này sử dụng mực con cọp
=> đã điều chỉnh thêm trên PTT
PTT này đội 3 ( A.Phát quản lý).
Kiểm KBS thứ năm ngày 05/04/2012 => máy 5 màu> In theo ẫu cũ đã sx
13h15 Vũ vỗ bài tốc độ 40.
Bài kiểm KBS trên bỏ.
Kiểm KBS thứ năm ngày 05/04/2012 => máy 5 màu> In theo ẫu cũ đã sx
15h35 Đức in tốc độ 50/1370b/15sp – in đạt.
Kiểm KBS thứ năm ngày 05/04/2012
16h20 Đức in tốc độ 60/3973b/15sp – in đạt.
Kiểm KBS thứ năm ngày 05/04/2012
16h45 Đức in tốc độ 60/5617b/15sp – in đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——7.000b\15sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\15sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 398 m + 323 m
-SL thu hồi về kho: 307 m
-SL sx thực tế: 414 m=> 7,020 bước;105,350 sp
Số PGH: 120518
Ngày GH: 10/04/2012
SL: 105.300 sp.
* KIỂM NGÀY: 10/04/2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 414m=> 7.020b/59mm/15 sp= 105.350 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 105.350 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 105.300sp/105.350 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 50 sp (tỷ lệ hư 0,04%)
– Không có vỗ bài trên giấy thật.
+ Đức In 105.350 sp => in không hư
+ Khanh bế 105.350 sp => hư 50 sp (0,04%) bế lột mất sp