Ngày: | 30-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120330 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Giấy Sài Gòn |
Tên hàng | GSG – Tem định vị |
Ngày đặt | 30-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 16-04-2012 |
Ngày đồng ý giao | 16-04-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo) |
Mã số NCC và NVL | 18 GSM |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 500,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sản xuất
– Bế không được đứt tẩy. – Số lượng nhãn /cuộn: 10,000 SP/cuộn – Khoảng cách nhãn 3mm, Biên : 2mm |
* Trạng thái hợp đồng:có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In một màu pha.
2. Chia cuộn, Bế -> quấn cuộn đúng số lượng thành phẩm.
Lưu ý: Giấy này có tại DN2.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: PVC trong (loại decal có một phần không keo)
-SL in: 525,000 sp=> 26,250 bước/ 20sp
-Khổ đề nghị: 310mm.
-Dài đề nghị: 1,733 m ( bước in đề nghị :66mm/20sp.)
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: PVC Trong Permanent ( 085001 )
+ Khổ:310mm.
+ Dài: 1,733 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý).
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: PVC Trong Permanent ( 085001 )
+ Khổ: 310mm.
+ Số met: 1000+808+460+300
+ Số cuộn: 4
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h15————-18h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00—->18h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:19h30—->20h00 ( giấy nhăn + không bám mực )
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 20h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000——–>16.700b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 06/04/2012
09h 25, đức in, tốc độ 60/ 1164b/8sp. in đạt. giấy bị dộp
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 06/04/2012
10h 10, đức in, tốc độ 60/ 4047b/8sp. in đạt. giấy bị dộp nhiều
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 06/04/2012
11h 00, đức in, tốc độ 60/ 6686b/8sp. in đạt. giấy bị dộp nhiều
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 06/04/2012
11h 40, đức in, tốc độ 50/ 8950b/8sp. in đạt. giấy bị dộp nhiều
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 06/04/2012
13h , Vũ in, tốc độ 50/ 12.930b/8sp. in đạt. giấy bị dộp nhiều
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 06/04/2012
13h40 , Vũ in, tốc độ 50/ 14448b/8sp. in đạt. giấy bị dộp nhiều
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 06/04/2012
14h25 , Vũ in, tốc độ 50/ 14714b/8sp. in đạt. giấy bị dộp nhiều
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 50
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000——–>16200b/8sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 06/04/2012
15h20 , Khanh in, tốc độ 55/ 17462b/8sp. in đạt. giấy bị dộp nhiều
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 06/04/2012
65h10 , Khanh in, tốc độ 55/ 19885b/8sp. in đạt. giấy bị dộp nhiều
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 60
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———–10.000b\8sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\8sp
20.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 60
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:24.000—–>36.000b\8sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/8sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 22h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 50
8. BƯỚC IN:66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———–6.500b\12sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\12sp
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 07/04/2012
8h30 Tuấn in tốc độ 55/8342b/12sp- in đạt
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 07/04/2012
9h15 Tuấn in tốc độ 60/11424b/12sp- in đạt – giấy bị dộp
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 07/04/2012
9h50 Tuấn in tốc độ 60/13584b/12sp- in đạt – giấy bị dộp
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 07/04/2012
10h50 Phụng in tốc độ 60/14612b/12sp- in đạt – giấy bị dộp
Kiểm kbs ngày 09/04/2012. Máy bế 5 màu
16h 30, Khanh bế, đạt. Tiến độ bế đạt 30%
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên) :
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Vô Danh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Khanh,Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 31.700/b
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 79.700/b
9. BƯỚC BẾ: 67
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 140
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h30 va xuong dao ve sinh may den 11h00 va len dao sua de va vo bai xong den 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 79.700/b
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 95.670/b
9. BƯỚC BẾ: 67
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 140
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,150 m ( thùng số 6 + 14 + 15)
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2,150 m => 32,576 bước ; 651,520 sp
Số PGH: 120529
Ngày GH: 16/04/2012
SL: 603.000 sp.
Hủy comment trên :
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,150 m ( thùng số 6 + 14 + 15)
-SL thu hồi về kho: 450 m ( khổ 190 mm chia từ khổ 310 mm ; thùng 15)
-SL sx thực tế: 2,150 m => 36,788 bước ; 640,303 sp
* KIỂM NGÀY: 16/04/2012
– Khách hàng đặt: 500.000 sp
– VP cung cấp: 2.150 m => 36,788 bước/66mm/6sp và 12sp= 640,303 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 640.303 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 603.000 sp/640.303 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 37.303 sp (tỷ lệ hư 5,82%)
+ Vũ in 470.559 sp: hư 17.658 sp (2,76%) do giấy bị dộp, nhăn, in không bám mực
+ Đức in 10.000 sp: hư 1920 sp (0,3%) do giấy bị dộp, nhăn, in không bám mực
+ Khanh in 62.400 sp sp: hư 3201 sp (0,50%) do giấy bị dộp, nhăn, in không bám mực
+ Tuấn in 85.008 sp: hư 5880 sp (0,91%) do giấy bị dộp, nhăn, in không bám mực
+ Phụng in 12336 sp: hư 641 sp (0,10%)
+ Khanh bế 253.600 sp: hư 2.561 sp (0,40%) do giấy bị dộp, nhăn đôi lúc bế bị lệch.
+ Tăng bê 361.703 sp: hư 5442 sp (0,85%) do giấy bị dộp, nhăn đôi lúc bế bị lệch.