Ngày: | 30-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120330 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THIÊN THANH |
Tên hàng | TTH – Nhãn tròn Alaska |
Ngày đặt | 30-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 13-04-2012 |
Ngày đồng ý giao | 13-04-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0027 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 05 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 90,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx,
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng, Không được dư |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu ký hợp đồng.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 3 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0027
-SL in: 94,500 sp => 7,875 bước / 12sp
-Khổ đề nghị: 200mm
-Dài đề nghị: 1,103 m ( bước in đề nghị :140mm/12 sản phẩm)
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: Avery – BW0027
+ Khổ: 226 mm
+ Dài: 1,474 m
PTT này đội 2 ( A.Hiền quản lý).
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW0027
+ Khổ: 226 mm
+ Số met: 1,474 m
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS thứ bảy ngày 07/04/2012 => TT.Tâm đồng ý in theo mẫu cũ đã sx
13h30 Vũ in tốc độ 45/ 552b – còn đang chỉnh màu cho giống mẫu.
Kiểm KBS thứ bảy ngày 07/04/2012
14h00 Vũ in tốc độ 60/1960b – in đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :12h00—–>13h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–>5.000b\12sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/12sp
Kiểm KBS thứ bảy ngày 07/04/2012
15h10 Phụng in tốc độ 60/5250b – in đạt.
iểm KBS thứ bảy ngày 07/04/2012
15h50 Phụng in tốc độ 50/7280b – in đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 8100b/12sp
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,474 m
-SL thu hồi về kho: 340 m
-SL sx thực tế: 1,134 m => 8,100 bước ; 97,200 sp
* KIỂM NGÀY: 12/04/2012
– Khách hàng đặt: 90.000 sp
– VP cung cấp: 1.134m=> 8.100b/140mm/12sp= 97.200 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 97.200 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 95.500 sp/97.200 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 1.700 sp (tỷ lệ hư 1,74%)
+ Vũ in – Vỗ bài trên giấy TP hư 100b/12sp= 1.200sp (1,23%)
– In 5000b/12sp= 60.000 sp => in lé vàng 60 sp (0,06%)
+ Phụng in 3000b/12sp= 36.000 sp => in lé vàng 120 sp (0,12%)
+ Trường bế 8.000b/12sp = 96.000 sp => bế lệch, lột mất sp hư 320 sp (0,32%)
Số PGH: 120528
Ngày GH: 14/04/2012
SL: 95.500 sp.