| Ngày: | 24-9-2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 80924 – 004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LG VINA |
| Tên hàng | LG – DR Body Shower Milk 750ml [In Mẫu] |
| Ngày đặt | 24-9-2008 |
| Ngày yêu cầu giao | 28-9-2008 |
| Ngày đồng ý giao | 28-9-2008 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 233 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 30sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Vấn đề in: Lót trắng + chữ pha + 3 màu góc.
Vấn đề giấy:
1. Khổ đề nghị: 245mm.
2. Bước in đề nghị: 168mm/1 sản phẩm.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6HDEN 7H DANH MAU LAN 2
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG 1IN:.
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN
Phòng máy 5 màu trả về phòng thiết kế
1. DAO BẾ: chưa có dao bế vì đánh mẫu
2. MAKET IN: đạt
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):đạt
b. PHIM IN: chữ pha + 3 màu góc.
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
4. MẪU MÀU CHUẨN: chưa làm vì chờ khách hàng duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Đánh mẫu lại lần 2.
Chuyển qua in Decal Nhựa đục và chỉnh lại file theo yêu cầu khách hàng.
Kích thước trên PHI.
CHỤP LẠI 2 BẢN MÀU : MY
CHUẨN BỊ PHIM CHO CHỤP BẢN & SX
1. DAO BẾ: có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không có lót trắng
b. PHIM IN: chữ pha + 3 màu góc.
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (sử dụng chung cho 4 loại)
4. MẪU MÀU CHUẨN: theo tờ in proof
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h
THOI GIAN VO BAI:19h—-19h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:Danh mau duoc 3 mau
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h50
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG 1IN:.
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):Thay den UV hoc so 5.Chup lai ban do bi lung[mau xanh la]
13. KINH NGHIÊM KHI IN
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:5h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5h35
THOI GIAN VO BAI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: danh mau lan 2 tu 5h35 den 5h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN:.
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN
Phòng máy 5 màu trả phim cho PTK:
1. DAO BẾ: có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không có lót trắng
b. PHIM IN: chữ pha + 3 màu góc.
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (sử dụng chung cho 4 loại)
4. MẪU MÀU CHUẨN: tờ in proof
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có