Ngày: | 24-9-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80924 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Phúc Lâm |
Tên hàng | PLM – Lăn khử mùi Wii Sport |
Ngày đặt | 24-9-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 4-10-2008 |
Ngày đồng ý giao | 4-10-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Xi |
Mã số NCC và NVL | Avery / SY7003 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 69 |
Chiều dài khổ in (mm) | 126 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Mẫu mới
* In: Lót trắng + 4 màu góc.
* Giấy:
1. Khổ đề nghị: 138mm
2. Bước in đề nghị: 78mm/1 sản phẩm.
Đã cập nhật PHI.
Chị Thanh ơi có phim rồi cho chụp bản nha!
Số lượng in : 15.750 sp -> in 15.750 b’ x 1 sp
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = SY 7003
* Khổ = 13.8 cm
* Dài = 1.229 m
Giao vật tư cho phòng máy : 02 cuộn x 1.000 m = 2.000 m cho 2 đơn hàng Lân khử mủi Wii Motion + Lăn khử mùi Wii Sport ( tổng công vật tư cần sử dụng : 1.639 m ) , vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:1045
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11h15
THOI GIAN VO BAI : 11h15–12h05
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:chờ khách hàng duyệt mẫu
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Đã xuất lại phim để in lại cho khách hàng.
có phim rồi chị cho chụp bản nha ( chụp 4 màu CMYK)
Khách hàng đề nghị hàng này không bế chỉ cắt tờ, cắt 1 tờ được 4sp.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12H RUA LO DEN 13H
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13H15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13H45
THOI GIAN VO BAI : 14H DEN 14H45 DOI KHACH HANG DUYET MAU
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15H15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:77MM
9. SỐ LƯỢNG IN:00—>6.000B
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B/1SP
13. KINH NGHIÊM KHI :
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.:”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:”ĐẠT”
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):
# GIẤY IN. ”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):
# BẢNG.
a. BẢNG IN:”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):”ĐẠT”
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:*cắt tờ*
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI : Vao ca phat hien khac mau nen phai xu ly [thay lo den]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:77MM
9. SỐ LƯỢNG IN:6000—20900b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Do in khac mau nen phai in bu
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B/1SP
13. KINH NGHIÊM KHI :
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:LEN GIAY CAT TO
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21H 55
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:9600B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:78
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO: LEN GIAY CAT TO
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3H 45
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:9600B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:21000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:78
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Số PGH: 83118
Ngày GH: 09/10/2008
SL giao: 13.470 sp.
Phòng máy trả về phòng TK
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: chưa có mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): có
* KIỂM NGÀY: 08/10/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 20.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT:13.470 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 530 sp (2,55%) Thụy in.
a. IN HƯ:
– In lé: 530 sp (2,55%) Thụy in.
b. BẾ HƯ: Không bế,cắt tờ
c. VẤN ĐỀ KHÁC: Còn lại 6.000 sp (In lợt màu, thiếu màu đen, do Trường in) Tùng đang chờ KH trả lời có nhân hay không.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Thụy, Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn.
– Số lượng hàng của Trường in (6.000 sp) khách hàng đã nhận và giao 1.800 sp.