Ngày: | 11-04-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120411 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- NKTN |
Ngày đặt | 11-04-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 20-04-2012 |
Ngày đồng ý giao | 20-04-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 20 |
Chiều dài khổ in (mm) | 220 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Như mẫu đã sản xuất_mẫu gốc
Đóng gói: cho Long An Bộ phận bế lưu ý: cắt 4sp/tờ. Vui lòng không sử dụng bột khi bế hàng |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In một màu pha máy 2 màu.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: cắt tờ 4 sản phẩm/1 tờ.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-SL in: 52,500 sp => 13,125 bước / 4sp
-Khổ đề nghị: 240mm
-Dài đề nghị: 1,352 m ( bước in đề nghị :103mm/4 sản phẩm.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 240mm
+ Dài: 2,000 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 240mm
+ Số met: 1,995 m
+ Số cuộn: 1
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012. TT Hưởng ký mẫu( máy 2 màu)
13h50, Mai in, tốc độ 15/ 171b/ 4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012. TT Hưởng ký mẫu( máy 2 màu)
14h25, Mai in, tốc độ 16/ 1272b/ 4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012. TT Hưởng ký mẫu( máy 2 màu)
15h10, Mai in, tốc độ 19/ 2773b/ 4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012. TT Hưởng ký mẫu( máy 2 màu)
15h50, Mai in, tốc độ 19/ 4336b/ 4sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012. TT Hưởng ký mẫu( máy 2 màu)
16h25, Mai in, tốc độ 19/ 5715b/ 4sp, kiểm đạt
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h50
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h55
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:19
8. BƯỚC IN: 103mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:232b ( trong đó vỗ bài lần 1 : 73b) rách bảng lụa múc mực xuống bảng lên bảng khác, phải vỗ bài lại + pha thêm mực cho giống mẫu sx)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———-> 6.400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b\4sp
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 14/04/2012. TT Hưởng ký mẫu( máy 2 màu)
8h10 Mai in tốc độ 19/ 1678b/4sp – in đạt.
Bài kiểm KBS trên bỏ.
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 14/04/2012. TT Hưởng ký mẫu( máy 2 màu)
8h10 Mai in tốc độ 19/ 6678b/4sp – in đạt.
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 14/04/2012
8h50 Mai in tốc độ 19/ 8454b/4sp – in đạt.
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 14/04/2012
9h50 Mai in tốc độ 19/ 10749b/4sp – in đạt.
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 14/04/2012
10h35 Mai in tốc độ 19/ 12067b/4sp – in đạt.
KIỂM KBS, ngày thứ bảy 14/04/2012
11h20 Mai in tốc độ 19/ 13160b/4sp – in đạt- in xong lô hàng -> tiến độ xong 100%
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:19
8. BƯỚC IN: 103mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:6.400b———->13.160b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b\4sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx : 1,995 m
-SL thu hồi về kho : 616 m
-SL sx thực tế : 1,379 m => 13,392 bước ; 53,568 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:08h00……….den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h30 va xuong dao ve sinh may den 16h00 va len dao nhan than chinh dao xong den 16h30 va chuyen rac cau xuong den 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 13.160/b4sp
9. BƯỚC BẾ: 103
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
* KIỂM NGÀY: 17/04/2012
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 1.379 m => 13.392 bước/103mm/4sp= 53.568 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 53.568sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.500 sp/53.568sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 1.068sp (tỷ lệ hư 1,99%)
+ Mai in máy 2 màu:
– Vỗ bài trên giấy TP hư 232b/4sp= 928sp (1,73%)
_ In 13.160b/4sp = 52.640sp : In không hư
+ Tăng bế 13.160b/4sp = 52.640sp: bế lột mất sp, bế phạm vào nhãn hư 140sp (0,26%)
Số PGH: 120604
Ngày GH: 20/04/2012
SL: 52.500 sp.