PTT:LAV-Nhãn thân 19L (LA)

Ngày: 11-04-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120411 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LAVIE
Tên hàng LAV-Nhãn thân 19L (LA)
Ngày đặt 11-04-2012
Ngày yêu cầu giao 20-04-2012
Ngày đồng ý giao 20-04-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa trong
Mã số NCC và NVL Avery_BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 115
Chiều dài khổ in (mm) 270
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như mẫu đã sản xuất.

–         Mẫu đã thay đổi nội dung (điện thoại thêm 3 và chử “Bảo quản nơi…hóa chất” chử to hơn và màu xanh chuyển sang màu đỏ)

–         Đóng gói: cho Long An

–         Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ.

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 29 bình luận về PTT:LAV-Nhãn thân 19L (LA)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  2. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL:
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery_BW0062
    -SL in: 31,500 sp => 31,500 bước / 1sp
    -Khổ đề nghị: 284mm
    -Dài đề nghị: 3,938 m ( bước in đề nghị : 125mm/1 sản phẩm.)

  4. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    -Tồn kho: Avery_BW0062
    + Khổ: 284mm
    + Dài: 4,000 m

  5. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)

  6. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    -Từ tồn kho: Avery – BW0062
    + Khổ: 284mm
    + Số met: 2,000 m
    + Số cuộn: 2

  7. DHVu nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :19h00—–>20h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000000——->6.200b/1sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp

  8. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ hai 16/04/2012
    8h5, Đức in, tôc độ 35/6840b/1sp. Đạt

  9. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ hai 16/04/2012
    8h45, Đức in, tôc độ 40/7655b/1sp. Đạt

  10. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ hai 16/04/2012
    9h25, Đức in, tôc độ 50/9403b/1sp. Đạt

  11. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ hai 16/04/2012
    10h10, Đức in, tôc độ 50/11.016b/1sp. Đạt

  12. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ hai 16/04/2012
    11h00, Đức in, tôc độ 50/13.502b/1sp. Đạt

  13. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ hai 16/04/2012
    11h40, Vũ in, tôc độ 50/15639b/1sp. Đạt

  14. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ hai 16/04/2012
    13h, Vũ in, tôc độ 50/19087b/1sp. Đạt

  15. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ hai 16/04/2012
    13h 40, Vũ in, tôc độ 50/20.770b/1sp. Đạt

  16. DHVu nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 16.000——->22.500b/1sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp

  17. DHVu nói:

    từ 14h00—–>14h30 ngưng máy, họp chất lượng

  18. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ hai 16/04/2012
    14h 50, Vũ in, tôc độ 50/22.088b/1sp. Đạt

  19. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ hai 16/04/2012
    15h 40, Đức in, tôc độ 60/23,874b/1sp. Đạt

  20. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ hai 16/04/2012
    16h 20, Đức in, tôc độ 60/26.520b/1sp. Đạt, Tiến độ in đạt 90%

  21. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 6.200b/1sp————-16.000b\1sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp

  22. PVDuc nói:

    6h——–7h15 chinh lai ap luc cua hoc UV———-Can UV khong dat——Lo sat tiep xuc voi luoi gat UV bi suoc khi can UV nen tao ra duong suoc cua san pham————-de xuat sua lo sat tiep xuc voi luoi gat UV

  23. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 22.500b———-31.500b\sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Giay bi nhan da bao Hoai
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1sp

  24. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 5,000 m
    -SL thu hồi về kho: 1,051 m
    -SL sx thực tế: 3,949 m => 31,590 bước ; 31,590 sp

  25. ttmhoai nói:

    Hủy comment trên :
    *Giao NVL cho sx:
    -Từ tồn kho: Avery – BW0062
    + Khổ: 284mm
    + Số met: 2000 m+1000 m
    + Số cuộn: 3

  26. PNTruong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:8h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b/1sp
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 16000b/1sp
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ: 126
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90

  27. PNTruong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 16000b/1sp
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 31500b/1sp
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ: 126
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90

  28. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY: 19/04/2012
    – Khách hàng đặt: 30.000 sp
    – VP cung cấp: 3949m/125mm/1sp> 31.590b/ 1sp= 31.590sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 31.590sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.900sp/31.590sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 690sp ( tỉ lệ hư 2,18%)
    * in 31.590sp, ko đạt 605sp ( 1,91%)
    + Vũ vỗ bài trên giấy Tp hư 131sp ( 0,41%)
    -in 12.700sp, in thiếu mực 57sp + in dính mực dơ hư 15sp + in lé chữ hư 44sp + in hư uv và giấy bị nhăn hư 17sp. Tổng cộng in hư 133sp ( 1,04%)
    + Đức in 18.800sp, in lé do nối giấy hư 115sp + kiểm in lé chữ hư 206sp. Tổng cộng in hư 321sp( 1,70%)
    *Trường bế: 31.500sp, Vỗ bài trên giấy Tp lần 2 hư 40sp + bế nhăn giấy hư 22sp + dính nhớt dơ hư 23sp + bế phạm vô sp hư 15sp. Tổng cộng bế hư 100sp( 0,31%)

  29. KimThu nói:

    Số PGH: 120604
    Ngày GH: 20/04/2012
    SL: 30.900 sp.

Trả lời