Ngày: | 27-09-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80927 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Nhãn tròn 19L |
Ngày đặt | 27-9-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 06-10-2008 |
Ngày đồng ý giao | 06-10-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục Avery |
Mã số NCC và NVL | BW 0087 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 260.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất. Đóng gói: – 180.000 sp cho Long An – 80.000 sp cho Hưng Yên |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Đã sản xuất.
Số lượng in : 273.000 sp -> in 22.750 bước x 12 sp
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = BW 0087
* Khổ = 20 cm
* Dài = 3.185 m
Giao vật tư cho phòng máy : 03 cuộn x 1.000 , vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi in xong 22.750 bước
Chuẩn bị phim cho sx
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không có lót trắng
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:0h45
THOI GIAN VO BAI : 0h50 den 1h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:1h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00——>9.800b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):;
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b12sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:0h45
THOI GIAN VO BAI : 0h50 den 1h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:1h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00——>9.800b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):;
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b12sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.:”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):
# GIẤY IN. ”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):
# BẢNG.
a. BẢNG IN:”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:”ĐẠT”
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:*ĐẠT*
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:9800—22800 bước
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Phòng 5 màu trả phim cho phòng TK:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không có lót trắng
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: chưa trả
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:12H
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:8000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:17h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:8000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:23300bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* NGÀY KIỂM: 04/10/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 279.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 273.600 sp (giao 260.000 sp, tồn lại 13.600 sp).
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 6.000 sp (2,14%)
a. IN HƯ: – In lé: 4.500 sp (1,60%)
b. BẾ HƯ: – Bế bị mất sp và bế xéo: 1.500 SP (0,53%)
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Trung, Thụy.
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Phong, Tuấn.
Phòng máy SX trả phim cho phòng TK
MẪU BẾ: có
Số PGH: 83108
Ngày GH: 07/10/2008.
SL giao: 260.000 sp.
Đã hoàn thành PTT này.