Ngày 26/09/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
7h15 8h15 9h15 |
8h 9h 10h |
2.25 |
6h 8h 9h 10h |
7h15 8h15 9h15 12h |
3.75 |
38% |
Đánh mẫu |
|
2 |
Nguyễn Thành Trung |
15h30 |
18h |
2.5 |
12h |
15h30 |
3.5 |
42% |
2.000 b/bộ |
23 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
9.000 b/bộ |
105 |
4
|
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
9.200 b/bộ |
108 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
59 m2/ca |
Kim Nhựt