Ngày 27/09/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h 10h |
7h 14h |
5 |
7h |
10h |
3 |
63% |
9.400 b/bộ |
198 |
2 |
Chu Gia Thụy |
14h 21h15 |
18h 14h |
6.75 |
18h |
21h15 |
3.25 |
68% |
20.100 b/bộ |
348 |
3 |
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
16.100 b/2sp |
174 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
77% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.200 bộ/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
240 m2/ca |
Kim Nhựt