Ngày: | 21-04-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120421 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn kem chống muỗi Justina |
Ngày đặt | 21-04-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 03-05-2012 |
Ngày đồng ý giao | 03-05-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX, tiếp thị duyệt mẫu- Sữ dụng mực “con cọp” |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Một màu pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> quấn cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: Bộ phận bế lưu ý bế 7.000 bước dán băng keo đánh dấu chính xác số lượng.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW 0227
-SL in: 52,500 sp => 26,250 bước/ 2sp
-Khổ đề nghị : 230mm
-Dài đề nghị: 2,594 m ( bước in đề nghị : 89.8mm/2 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW 0227
+ Khổ: 230mm
+ Dài: 4,000 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 230mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 2
– Vũ rữa 01 lô – đang dán bảng chuẩn bị in.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/04/2012-> máy 5 màu
8h45 Vũ đang vỗ bài giấy thường.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/04/2012-> máy 5 màu
9h35 Vũ bắt đầu vỗ bài giấy thật.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/04/2012-> máy 5 màu- TT. Hưởng duyệt ký màu sắc.
10h30 Vũ in tốc độ 45 /vỗ bài giấy thật xong.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/04/2012
11h10 Vũ in tốc độ 55 /2367b/2bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/04/2012
11h45 Vũ in tốc độ 60 /4503b/2bo – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00—>07h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :08h30—->09h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:09h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:89mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———–5.500b/2 bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2bộ
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/04/2012
13h25 Vũ in tốc độ 60 /10214b/2bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS trên hủy bỏ.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/04/2012
13h25 Đức in tốc độ 60 /10214b/2bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/04/2012
14h10 Đức in tốc độ 50 /12877b/2bo –Đức báo mực đen in không khô lắm (in – cán UV sau) đã báo A.Tâm và cho thay mực khác.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/04/2012
15h10 Đức in tốc độ 60 /15015b/2bo –In đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/04/2012
16h10 Đức in tốc độ 60 /18625b/2bo –In đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/04/2012
16h45 Đức in tốc độ 60 /21000b/2bo –In đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:5.500b/2 bộ————–24.000b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,616 m
-SL sx thực tế: 2,384 m => 26,550 bước ; 53,100 sp
9h50, Hiền cán uv. Đạt, kết thúc
KIỂM KBS, ngày thứ năm 26/04/2012.
9h50, Khanh bế, tốc độ 50/ 783b/ 2 bộ. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 26/04/2012.
10h35, Khanh bế, tốc độ 50/ 3749b/ 2 bộ. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 26/04/2012.
11h20, Khanh bế, tốc độ 50/ 6942b/ 2 bộ. Đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:24.000——>26.300b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2bộ
KIỂM KBS, ngày thứ năm 26/04/2012.
13h10, Khanh bế, tốc độ 50/ 9534b/ 2 bộ. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 26/04/2012.
1340, Khanh bế, tốc độ 65/ 11224b/ 2 bộ. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 26/04/2012.
14h25, Khanh bế, tốc độ 65/ 14499b/ 2 bộ. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 26/04/2012.
15h05, Khanh bế, tốc độ 65/ 16.335b/ 2 bộ. Đạt
Khách hàng đổi qua dạng tờ, đã chỉnh lại trực tiếp trên PHI (ngày 26/04/2012).
KIỂM KBS, ngày thứ năm 26/04/2012.
15h50, Khanh bế, tốc độ 65/ 19.677b/ 2 bộ. Đạt
26/4/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:08h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 16000bn/2bo
9. BƯỚC BẾ: 99
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 27/04/2012.
13, Khanh bế, tốc độ 65/ 24600b/ 2 bộ. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 27/04/2012.
13h30, Khanh bế, tốc độ 65/ 26300b/ 2 bộ. kết thúc,kiểm Đạt
26/4/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:16000—–
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 26300bn/2bo
9. BƯỚC BẾ: 99
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
Số PGH: 120617
Ngày GH: 02/05/2012
SL: 51.350 bộ.
KIỂM NGÀY: 02/05/2012
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 2384 m => 26550 bước/89,8mm/2bộ = 53.100 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.657 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.350 bộ/53.100 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 1.750bộ (tỷ lệ hư 3,29%)=> trong đó vỗ bài hư 500 bộ (0,94%); In, bế hư, nhăn giấy 807 bộ (1,51%); mất xác giấy 443 bộ (0,83%).
+ Vũ in – Vỗ bài trên giấy TP 250b/2bộ = 500 bộ (0,94%)
– In 15.600 bộ: in không hư
+ Đức in 37.000 bộ: hư 220 bộ (0,41%) => in nhạt màu đen do đang chỉnh màu 110 bộ (0,20%); in lé qua mối nối giấy 110 bộ (0,20%).
+ Khanh bế hư : 553 bộ (1,04%) => bế sát chữ 386 bộ (0,72%); bế dính xương 40 bộ ( 0,07%); bế lột mất nhãn 54 bộ (0,10%); nhăn giấy do giấy sàn lô ép bị nhăn 73 bộ (0,13%)