Ngày: | 10-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120510 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – ATF Fluid Lucas |
Ngày đặt | 10-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 22-05-2012 |
Ngày đồng ý giao | 22-05-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +10% |
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Decan giấy Avery – AW 0331
-SL in: 33,000 bộ => 33,000 bước / 1 bộ
-Khổ đề nghị: 145mm
-Dài đề nghị: 5,280 m ( bước in đề nghị :160mm/1 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Decan giấy Avery – AW 0331
+ Khổ: 145mm
+ Dài: 5,000 m + PHN – Omega 3 sử dụng còn
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 145mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 5
-Từ tồn kho:
+ Khổ: 145mm
+ Số met: 935
+ Số cuộn: 1
Hủy comment trên
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 145mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 5 + PHN – Omega 3 sử dụng còn
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
KIEM KBS , ngay 18/05/2012
Tu 14h30- 15h55, vo bai tren giay thanh pham 300b/1 bo
KIEM KBS , ngay 18/05/2012. TT Huong ky mau
16h 20, Khanh in, toc do 45/799b/1 bo. Kiem dat
KIEM KBS , ngay 17/05/2012. TT Huong ky mau
17h 00, Khanh in, toc do 50/2.000b/1 bo. Kiem dat
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI : 14h30————15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM.0000——–5000bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI : 7h———7h45[Tat may cup dien]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM.
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bo
KIEM KBS ,thứ 6 ngày 18/05/2012.
8h ,Đức in, toc do 60/18500b/1 bo. Kiem dat
KIEM KBS ,thứ 6 ngày 18/05/2012.
8h50 ,Đức in, toc do 80/22.000b/1 bo. Kiểm đạt.
KIEM KBS ,thứ 6 ngày 18/05/2012.
9h50 ,Đức in, toc do 70/25200b/1 bo. Kiểm đạt.
KIEM KBS ,thứ 6 ngày 18/05/2012.
10h40 ,Đức in, toc do 80/29200b/1 bo. Kiểm đạt.
KIEM KBS ,thứ 6 ngày 18/05/2012.
11h20 ,Đức in, toc do 80/32000b/1 bo. Kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h000
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM.5000——>15.000b/bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bo
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,485 m
-SL thu hồi về kho: 150 m + 7 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 5,328=> 5,328 bước; 5,328 bộ
Kiểm KBS , thứ sáu ngày 18/05/2012.
16h0, Mong, can UV tốc độ 40 m/1ph/ 130m. – kiểm Đạt-
Kiểm KBS , thứ sáu ngày 18/05/2012.
16h50, Mong, can UV tốc độ 40 m/. – kiểm Đạt-
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM15.000b/bo————33.000b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bo
Kiểm KBS , thứ bảy ngày 19/05/2012=> máy Flexo
8h55 Hiền, Mong can UV tốc độ 40m/1759m/1bo – kiểm Đạt-
Kiểm KBS , thứ bảy ngày 19/05/2012=> máy Flexo
9h30 Hiền, Mong cán UV tốc độ 50m/3256m/1bo – kiểm Đạt-
Kiểm KBS , thứ bảy ngày 19/05/2012
9h30 Tăng bế tốc độ 60/804b/1bo – kiểm Đạt-
Kiểm KBS , thứ bảy ngày 19/05/2012=> máy Flexo
9h50 Hiền, Mong cán UV tốc độ 50m/3896m/1bo – kiểm đạt- kết thúc.
Kiểm KBS , thứ hai ngày 21/05/2012
08h50 Tăng+ Tuấn bế tốc độ 65/28985b/1bo – kiểm Đạt-
Kiểm KBS , thứ hai ngày 21/05/2012
09h35 Tăng+ Tuấn bế tốc độ 65/32084b/1bo – kiểm Đạt-
Kiểm KBS , thứ hai ngày 21/05/2012
09h50 , Tuấn bế tốc độ 65/33115b/1bo – kiểm Đạt-Kết thúc
Hủy comment trên
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,485 m
-SL thu hồi về kho: 150 m + 7 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 5,328=> 33,300 bước; 33,300 bộ
Số PGH: 120707
Ngày GH: 21/05/2012
SL: 15.600 bộ.
KIỂM NGÀY: 21/05/2012
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ
– VP cung cấp: 5328m => 33.300bước/160mm/1 bộ = 33.300 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 33.300 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 32.900 bộ/33.330 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 400 bộ (tỷ lệ hư 1,20%) => trong đó: – vỗ bài 300b’/1 bộ=300 bộ (0,90%); In lé+bụi 41 bộ (0,12%); Bế hư 53 bộ (0,15%); Cán UV hư 06 bộ (0,01%)
+ Khanh vỗ bài 300b’/1 bo= 300 bộ (0,90%)
– In 5.000b/1 bo= 5.000 bộ : in bị bụi 05 bộ (0,01%)
+ Vũ in 10.000 bộ: in lé 20 bộ (0,06%)
+ Đức in 18.000 bộ: in lé 16 bộ (0,04%)
+ Hiền, Mong cán UV: hư 06 bộ (0,01%)
+ Tăng bế: hư 53 bộ (0,15%)=> do bế, cắt phạm vào nhãn hư 46 bộ; nhăn +dơ nhãn: 07 bộ (0,02%)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:08h00………den 80h30 va vo bai xong den 09h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ; 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 26.600b/1b0
9. BƯỚC BẾ: 161
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:\
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ; 09h50
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 26.600b/1bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi:33.115b/1b0
9. BƯỚC BẾ: 161
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
Số PGH: 120711
Ngày GH: 22/05/2012
SL: 17.300 bộ.