| Ngày: | 15-05-2012 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 120515 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
| Tên hàng | SBA – AP Getoel EP GL4 SAE90_4L |
| Ngày đặt | 15-05-2012 |
| Ngày yêu cầu giao | 26-05-2012 |
| Ngày đồng ý giao | 26-05-2012 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | AVERY – BW 0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 132 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 179 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu khách gửi,- Tiếp thị duyệt mẫu- Khách chỉ lấy đúng số lượng
– Sử dụng mực “con cọp” |
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
* In 3 màu pha + 1 đen góc + UV bóng.
* Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: in mực con cọp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: AVERY – BW 0227
-SL in: 5,250 bộ => 5,250 bước /1 bộ
-Khổ đề nghị: 281mm
-Dài đề nghị: 966 m (Bước in đề nghị :184mm/1 bộ )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 281mm
+ Dài: 1,324 m
Đã kiểm tra xong.
ngày 18/05/2012.
– đã chụp bản xong ( 16h40).
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:16h30———–17h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI : 17h30————18h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:184mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM. 0000——>3.000bn/bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
Xin bo bai tren
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:16h30———–17h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI : 17h30————18h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:184mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM.
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
KIỂM KBS, ngày thứ hai 21/05/2012. TT Thắng ký mẫu
08h 45, Vũ in, tốc độ 40/150b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ hai 21/05/2012. TT Thắng ký mẫu
09h 30, Vũ in, tốc độ 40/1854b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ hai 21/05/2012. TT Thắng ký mẫu
10h 10, Vũ in, tốc độ 45/4092b/1 bộ. Kiểm ko đạt, bị bụi, báo Vũ đã xử lý
KIỂM KBS, ngày thứ hai 21/05/2012. TT Thắng ký mẫu
11h 10, Vũ in, tốc độ 45/4432b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ hai 21/05/2012. TT Thắng ký mẫu
11h 40, Vũ in, tốc độ 45/5320b/1 bộ. Kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :06h00—->08h00 ( duyệt mẫu )
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:184mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b/b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM.000——>5.320b/bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bo
KIỂM KBS, ngày thứ hai 21/05/2012.
1615h , Trường bế , tốc độ 185/75b/1 bộ. Kiểm đạt,
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:14h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 1600b/1 bộ
9. BƯỚC BẾ: 185
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
KIỂM KBS, ngày thứ hai 21/05/2012.
8h15 , Trường bế , tốc độ 85/1750b/1 bộ. Kiểm đạt,
dinh chinh bai bao cao kbs tren .
KIỂM KBS, ngày thứ ba,22/05/2012.
8h15 , Trường bế , tốc độ 85/1750b/1 bộ. Kiểm đạt,
KIỂM KBS, ngày thứ ba,22/05/2012.
9h, Trường bế , tốc độ 85/47o0b/1 bộ. Kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,324 m
-SL thu hồi về kho: 286m + 4 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,034 m => 5,620 bước; 11,450 sp
KIỂM KBS, ngày thứ ba,22/05/2012.
9h30, Trường bế , tốc độ 85/5400b/1 bộ. ket thuc .Kiểm đạt.
Hủy comment trên
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,324 m
-SL thu hồi về kho: 286m + 4 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,034 m => 5,620 bước; 5,620 bộ
KIỂM NGÀY: 22/05/2012
– Khách hàng đặt: 5.000 bộ
– VP cung cấp: 1.034m => 5.620bước/184mm/1 bộ = 5.620 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.620 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.250 bộ/5.620 bộ ( giao 5.000 bộ, tồn lại 250 bộ)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 370 bộ= 68m (tỷ lệ hư 6,58%) => Trong đó:
+ Vũ in vỗ bài giấy TP 300b/1 bộ = 300 bộ (5,53%) => 55m
– In 5.320 b’/1 bộ = 5.320 bộ: hư 53 bộ (0,94%)=> in bị bụi 29 bộ (0,51%); do dừng máy in có sọc ngang màu đỏ dính vào nhãn 24 bộ (0,42%)
+ Trường bế 5.400b’/1 bộ= 5.400 bộ: hư 17 bộ (0,30%) do chỉnh dao bế hư nhãn chỗ đứt tẩy chỗ không đứt.
Đơn hàng này chỉ lấy đúng số lượng 5.000 bộ, còn tồn lại 250 bộ
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 9h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 1600b/1 bộ
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 5400b/1 bộ
9. BƯỚC BẾ: 185
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
Số PGH: 120712
Ngày GH: 23/05/2012
SL: 5.000 bộ.