Ngày: | 17-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120517 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – ATF Fluid US |
Ngày đặt | 17-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 29-05-2012 |
Ngày đồng ý giao | 29-05-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +10% |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình sản xuất: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-SL in: 33,000 bộ ; =>33,000 bước /1 bộ
-Khổ đề nghị: 145mm
-Dài đề nghị: 5,280 m ( bước in đề nghị : 160mm/1 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 145mm
+ Dài: 6,000 m
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 19/05/2012 => máy Flexo
8h15 Hiền, Mong cán UV tốc dộ 40m/1ph/669m/1bo- kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 19/05/2012 => máy Flexo
9h50 Hiền, Mong cán UV tốc dộ 50m/1ph/3896m/1bo- kiểm đạt- kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 19/05/2012
10h30 Tăng bế tốc dộ 60/4062b/1bo – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 19/05/2012
11h15 Tăng bế tốc dộ 75/8329b/1bo – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 19/05/2012
11h55 Tăng bế tốc dộ 75/11062b/1bo – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 19/05/2012
13h30 Tăng bế tốc dộ 75/13759b/1bo – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 19/05/2012
14h20 Tăng bế tốc độ 75/16852b/1bo – kiểm đạt
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 145mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 6
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 19/05/2012
15h25 Tăng bế tốc độ 75/20993b/1bo – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 19/05/2012
16h35 Tăng bế tốc độ 75/25148b/1bo – kiểm đạt
Kiểm KBS trên của PTT -GBU- ATF Fluid Lucas.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 15/05/2012
8h10 Vũ in tốc độ 80/16198b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 15/05/2012
8h40 Vũ in tốc độ 75/18249b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 15/05/2012
9h25 Vũ in tốc độ 75/20914b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS trên của ngày 25/05/2012
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
9h30 Hiền cán UV tốc độ 47m/1786m/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
10h00 Vũ in tốc độ 75/23355b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
10h05 Hiền cán UV tốc độ 47m/2965m/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
10h45 Vũ in tốc độ 75/26713b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
11h15 Vũ in tốc độ 75/29002b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
11h50 Vũ in tốc độ 75/31115b/1bo – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10.000——>32.000b/bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :20h———21h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——– 10.000b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
12h15 Khanh in tốc độ 75/33.090b/1bo – kiểm đạt- kết thúc.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
13h10 Tăng bế tốc độ 50/554b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
13h45 Tăng bế tốc độ 65/2756b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
14h00 Hiền cán UV tốc độ 45m/5282m/1bo – kiểm đạt- kết thúc
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
14h25 Tăng bế tốc độ 65/4808b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
15h45 Tăng bế tốc độ 65/9636b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
16h40 Tăng bế tốc độ 65/15000b/1bo – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi:15.600b/1b0
9. BƯỚC BẾ: 161
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/05/2012
8h10,Tăng bế tốc độ 65/16.000b/1bo – kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6,000 m
-SL thu hồi về kho: 700 m+ 2m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 5,298 m=> 33,113 bước; 33,113 bộ
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/05/2012
90h15,Tăng bế tốc độ 65/20.200b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/05/2012
10h10,Tăng bế tốc độ 65/22.900b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/05/2012
11h,Tăng bế tốc độ 65/26.200b/1bo – .kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/05/2012
11h-13h Tăng ngưng máy bế chạy máy 2 màu.
13h,Tăng bế tốc độ 70/26.790b/1bo – .kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/05/2012
-13h50-14h 15 cúp điện,
-14h20 Tăng bế tốc độ 70/28576 b/1bo – .kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/05/2012
15h30, Tăng bế tốc độ: 60/30800 b/1bo – .kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 26/05/2012
16h00, Tăng bế tốc độ: 60/33.060 b/1bo – .kết thúc ,kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 16h00 va xuong ve sinh may xong den 16h30 va len dao hang SBA – SJ Scooter_800ml va vo bai xong den 17h00 va tang ca can uv den 18h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 15.600/b1b0
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi:33.060b/1b0
9. BƯỚC BẾ: 161
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
KIỂM NGÀY: 29/05/2012
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ
– VP cung cấp: 5298m/160mm/1 bộ=> 33.113 bước/ 1 bộ= 33.113 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX ( Nhận từ máy bế): 33.060 bước/ 1 bộ= 33.060 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 32.800 bộ/33.113 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 313bộ = 50m( tỉ lệ hư 0,94%) . Trong đó có:
-Vổ bài trên giấy tp hư: 100 bước/ 1 bộ= 100 bộ( 0,30%)
-in hư 179 bộ( 0,54%)
-Bế hư 34 bộ( 0,10%)
+ Đức in: Vỗ bài trên giấy tp hư: 100 bộ( 0,30%)
-in 10.000 bước/ 1 bộ= 10.000 bộ, in lé do mối nối băng keo hư 80 bộ( 0,24%)
+ Vũ in: 23.013 bước/ 1 bộ= 23.013 bộ, in lé do mối nối băng keo hư 70 bộ( 0,21%)
+ Hiền cán uv: 33.060 bước /1 bộ= 33.060 bộ, in thiếu uv + giấy nhăn hư 29 bộ( 0,08%)
+ Tăng bế: 33.060 bước/ 1 bộ= 33.060 bộ, cắt phạm vô sp hư 34 bộ( 0,10%)
Số PGH: 120724
Ngày GH: 30/05/2012
SL: 32.800 bộ.