Ngày: | 19-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120519 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
Tên hàng | CTTL_A 5 – 15 (13 x 38) mm |
Ngày đặt | 19-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 04-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 04-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2000 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 13 |
Chiều dài khổ in (mm) | 38 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | máy KDO và máy bế. |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 987,840 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Như đã SX, 56 sp/tờ, 15 tờ/túi nylon. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 3 (Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 230mm.
* Bước bế đề nghị: 254mm/84sp.
2. Sản xuất:
* Bế bằng dao KTS trên máy KDO (trục 80 răng).
* Sử dụng máy bế, máy cắt tờ để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: 56sp/tờ – bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 15 tờ.
CTTL_A 5 – 15 (13 x 38) mm, còn tồn 137 túi( 115.080sp)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Thái KK – PL-PS 2000.
-SL in: 872,760 SP => 10,390 BƯỚC /84 SP
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Dài đề nghị: 2,639 m ( bước in đề nghị : 254mm/84sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Thái KK – PL-PS 2000.
+ Khổ: 230mm.
+ Dài: 3,000 m
KIỂM KBS, thứ bảy ngày26/05/2012
10h10, Trường, Nghĩa –bế máy KDO , 500m /1 cuộn . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày26/05/2012
11h, Nghĩa –bế máy KDO , 1000m /2 cuộn . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày26/05/2012
13h15, Nghĩa –bế máy KDO , 1800m /3,7 cuộn . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày26/05/2012
13h15, Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 81/3650 b/56 sp . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày26/05/2012
14h30, Nghĩa –bế máy KDO , 2000m /4 cuộn . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày26/05/2012
14h30, Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 80/4964 b/56 sp . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày26/05/2012
15h40, Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 74/ 8800 /56 sp . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày26/05/2012
15h40, Nghĩa –bế máy KDO , 2.750 m /5,5 cuộn . kết thúc. kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ bảy ngày26/05/2012
16h20, Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 100/ 10.500 /56 sp . kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00 vệ sinh máy chuẩn bị cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 11200b/56sp
9. BƯỚC BẾ: 178
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
26/05/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 11h
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 5, 2 cuon ,
9. BƯỚC BẾ:
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:
IỂM KBS, thứ hai ngày28/05/2012
09h35, Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 62/ 13.438 /56 sp . kiểm đạt.
kIỂM KBS, thứ hai ngày28/05/2012
10h40, Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 62/ 15.822 /56 sp . kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 11200b/56sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 16250b/56sp
9. BƯỚC BẾ: 178
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,000 m
-SL thu hồi về kho: 60 m
-SL sx thực tế: 2,940 m => 11,577 bước; 972,440 sp
KIỂM NGÀY: 11/06/2012
– Khách hàng đặt: 987.840 sp
– VP cung cấp :2,940 m=>11,577 bước/254mm/84 sp = 972,440 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 972.440 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 919.800 sp/ 972.440 sp (919800 sp + 115.080sp tồn đợt trước =1.034.800sp , giao 987.840 sp ; tồn lại 56 túi/840 sp = 47.040 sp ).
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 5.600 sp =25,5 m (tỷ lệ hư :0,6 %)
*Nghĩa bế hư : 3.920 sp =18m (0,4%).=> bế phạm , mất sp chỉnh dao bế .
* Trường cắt tờ hư : 1.680 sp =7,5m (0,2 %)
Ngày giao hàng: 12/06/2012
SL giao hàng:
* SL túi: 1.176
* SL sp: 987.840 (56sp/tờ x 15 tờ/túi x 1.176 túi)
* SL thùng carton: 7 (168 túi/thùng)