Ngày: | 19-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120519 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
Tên hàng | CTTL_A 10 – 15 (25 x 50) mm |
Ngày đặt | 19-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 04-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 04-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2000 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | máy KDO và máy bế. |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1,149,120 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Như mẫu bế của khách, 24 sp/tờ, 15 tờ/túi nylon. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã kiểm tra xong.
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 230mm.
* Bước bế đề nghị: 266.7mm/40sp.
2. Sản xuất:
* Bế bằng dao KTS trên máy flexo 5 màu (trục 84 răng).
* Sử dụng máy bế, máy cắt tờ để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: 24sp/tờ – bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 15 tờ.
CTTL_A 10 – 15 (25 x 50) mm, còn tồn 1 thùng + 22 túi( 68.400sp)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Thái KK – PL-PS 2000.
-SL in: 1,080,720 SP => 27,018 BƯỚC / 40 SP
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Dài đề nghị: 7,206 m ( bước in đề nghị : 266.7mm/40sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Thái KK – PL-PS 2000.
+ Khổ: 230mm.
+ Dài: 7,500 m
KIỂM KBS, ngày thứ hai 28/05/2012
15h, Trường cắt tờ máy bế flexco 5 màu, tốc độ 90/ 4744b/ 24sp. Kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b/24sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 105000b/24sp
9. BƯỚC BẾ: 169
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
KIỂM KBS, thứ ba , ngày 29/05/2012
8h 1o, Trường cắt tờ máy bế flexo , tốc độ 90/ 10.570 b/ 24sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba , ngày 29/05/2012
9h 1o, Trường cắt tờ máy bế flexo , tốc độ 90/ 13.100 b/ 24sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba , ngày 29/05/2012
10h , Trường cắt tờ máy bế flexo , tốc độ 90/ 15.600 b/ 24sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba , ngày 29/05/2012
10h , A.Hiền bế máy flexo , tốc độ 50m/1ph/6.690 m . Kiểm đạt
đính chính báo cáo kbs tren là của Kiều .
KIỂM KBS, thứ ba , ngày 29/05/2012
1050h , Trường cắt tờ máy bế flexo , tốc độ 90/ 17.600 b/ 24sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba , ngày 29/05/2012
10h50 , A.Hiền bế máy flexo , tốc độ 50m/1ph/7.400 m .kết thúc . Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba , ngày 29/05/2012
13h30 , Trường cắt tờ máy bế flexo , tốc độ 90/ 22.200 b/ 24sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba , ngày 29/05/2012
15h , Trường cắt tờ máy bế flexo , tốc độ 010/ 26.800 b/ 24sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba , ngày 29/05/2012
16h , Trường cắt tờ máy bế flexo , tốc độ 100/ 29.800 b/ 24sp. Kiểm đạt.
-ngưng cắt tờ lên dao bế lavie nhãn thân .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 105000b/24sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 29800b/24sp
9. BƯỚC BẾ: 169
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 95
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012
16h40 Trường bế tốc độ 101/9893b/40sp – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b/24sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 11300b/24sp
9. BƯỚC BẾ: 169
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
KIỂM KBS, thứ năm ngày 31/05/2012
08h50 Trường bế tốc độ 101/14861b/40sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 31/05/2012
09h40 Trường bế tốc độ 100/16.700b/40sp – kiểm đạt. kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 11300b/24sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 16700b/24sp
9. BƯỚC BẾ: 169
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
* KIỂM NGÀY: 11/06/2012
– Khách hàng đặt: 1.149.120sp( 19 thùng)
– VP cung cấp:7.206m/ 266.7mm/40sp=> 27.018 bước/ 40sp= 1.080.720sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG THỰC TẾ NHẬN TỪ SX: 1.104.720sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.099.920sp/ 1.080.720 sp
( 1.099.920sp+ 68.400sp( tồn cũ)= 1.168.320sp. Giao hàng 1.149.120sp. Còn tồn mới là 19.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 4.800sp( tỉ lệ hư 0,44%)
Lý do: giấy dính dơ + giấy nhăn + Bế lột mất sp
Người thực hiện: Nghĩa bế cuộn và Trường cắt tờ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7,500 m
-SL thu hồi về kho: 134 m
-SL sx thực tế: 7,366 m => 27,618 bước; 1,104,720 sp
Ngày giao hàng: 12/06/2012
SL giao hàng:
* SL túi: 3.192
* SL sp: 1.149.120 (24sp/tờ x 15 tờ/túi x 3.192 túi)
* SL thùng carton: 19 (168 túi/thùng)