Ngày: | 22-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120522 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (LA)_2012 |
Ngày đặt | 22-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 30-05-2012 |
Ngày đồng ý giao | 30-05-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Đóng gói: cho Long An – Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
ngày 09/05/2012, còn tồn lại 300sp
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-SL in: 31,185 sp => 31,185 bước / 1sp
-Khổ đề nghị: 284mm
-Dài đề nghị: 3,742 m ( bước in đềg nghị : 120mm/1sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 4,000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 2
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI : 6h—>08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250b/1sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000000—->4.000b/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: chụp lại bảng màu đỏ. ( từ 08h00—>10h00 tháo lô mực số 3, vệ sinh lô: do lô PU bị chảy dính vào các lô khác).
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h———–23h[3lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:24h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:4.000b————-19.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/sp
kIỂM KBS, ngày thứ hai 28/05/2012.in Lần 1 theo mẫu cũ
08h05, đức in, tốc độ 55/ 24.675b/1sp. kiểm đạt
kIỂM KBS, ngày thứ hai 28/05/2012.in Lần 1 theo mẫu cũ
08h40, Đức in, tốc độ 60/ 25.876b/1sp. kiểm đạt
kIỂM KBS, ngày thứ hai 28/05/2012.in Lần 1 theo mẫu cũ
09h25, Đức in, tốc độ 60/ 28340b/1sp. kiểm đạt
kIỂM KBS, ngày thứ hai 28/05/2012.in Lần 1 theo mẫu cũ
10h15, Đức in, tốc độ 60/ 31.185b/1sp. kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:19.000b\sp————31.185b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m
-SL thu hồi về kho: 220m +4 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 3,776 m => 31,468 bước; 31,468 bộ
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012- In lần 2
9h45 Đức in tốc độ 60/250b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012- In lần 2
10h30 Đức in tốc độ 60/3839b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012- In lần 2
11h00 Đức in tốc độ 80/6239b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012- In lần 2
11h50 Đức in tốc độ 80/9013b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012- In lần 2
13h05 Khanh in tốc độ 60/13420b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012- In lần 2
13h40 Khanh in tốc độ 60/16172b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012
14h05 Tăng bế tốc độ 90/2500b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012
14h40 Tăng bế tốc độ 90/5213b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012- (In lần 2)
14h40 Khanh in tốc độ 60/19350b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012- (In lần 2)
15h15 Khanh in tốc độ 60/21060b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012
15h15 Tăng bế tốc độ 90/8129b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012
16h10 Tăng bế tốc độ 90/12265b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012- (In lần 2)
16h10 Khanh in tốc độ 60/24426b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012- (In lần 2)
16h40 Khanh in tốc độ 60/25550b/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 30/05/2012
16h40 Tăng bế tốc độ 90/15385b/1sp – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 15.400b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–10.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/sp
KIỂM KBS, thứ năm ngày 31/05/2012
08h50 Tăng bế tốc độ 90/19436b/1sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 31/05/2012
09h40 Tăng bế tốc độ 90/24.305b/1sp – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm ngày 31/05/2012
11h15, Tăng bế tốc độ 90/31.270b/1sp – kiểm đạt.
30/5/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:10000———-31190bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Xin đính chính báo hàng tồn 09/05/2012, còn tồn 700sp
KIỂM NGÀY: 01/05/2012
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 3776 m => 31446 bước/120mm/1sp = 31.468 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 31.468 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.300sp/31.468sp (giao hàng 30.300 sp+ hàng tồn 700 sp= 31.000 sp).
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 1.168 sp = 140m (tỷ lệ hư 3,71%)=> trong đó: Vỗ bài in lần 1 chung 02 đơn hàng nhãn thân Hưng Yên+ Long An hư 506 sp = (1,60%)
+ Vũ in (lần 1): Vỗ bài lần 1 chung 02 đơn hàng nhãn thân Hưng Yên+ Long An hư 506 sp = (1,60%)
– In 4000 n/1sp= 4000 sp: không hư
+Đức in (lần 1) 27.190b/1sp= 27.190sp: in hư 273 sp (0,86%) in lé vàng, lem màu đỏ do nối giấy lên cuộn mới chỉnh chưa vô.
– Đức in dính keo vào nhãn: 09 sp (0,02%)
+ Đức in (lần 2) 10.000b/1sp=10.000 sp: In lé chữ Nước khoáng thiên nhiên 25 sp (0,07%)
+ Khanh in (lần 2) 21190b/1sp=21.190sp: in lé chữ Nước khoáng thiên nhiên 142 sp (0,45%)
+ Hiền cán UV máy Flexo : hư 07 sp (0,02%)
+ Nhăn giấy: 107 sp (0,34%)
Đính chính: LAV- Nhãn thân 19L LongAn- 2012 kiểm ngày 01/06/2012.
Số PGH: 120804
Ngày GH: 07/06/2012
SL: 31.000 sp.