Ngày: | 06-06-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 120606 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Natural hồng 25ml nhỏ (Tem nắp Relik 25ml hồng) |
Ngày đặt | 06-06-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 18-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 18-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 16 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được + 10% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu hồng pha + 1 NÂU PHA.
2. Chia cuộn -> Bế thành phẩm.
Lưu ý: sản xuất bằng mực Con Cọp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-SL in: 220,000 sp => 7,333 bước / 30sp
-Khổ đề nghị: 203mm.
-Dài đề nghị: 433 m (Bước bế đề nghị: 59mm/30 sản phẩm.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 216mm.
+ Dài: 884 m
Đã kiểm tra xong.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h30—->22h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :22h30—->23h30 pha muc
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN:59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0000b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Hủy comment trên
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 224 mm
+ Dài: 1,110 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ Tồn khko: Avery – BW 0062
+ Khổ: 224mm
+ Số met: 1,110
+ Số cuộn: 1
KIỂM KBS, thứ năm ngày 14/06/2012
09h, Đức in tốc độ 60/694b/ 30sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 14/06/2012
09h40, Đức in tốc độ 60/3121b/ 30sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 14/06/2012
10h20, Đức in tốc độ 60/5444b/ 30sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 14/06/2012
10h50, Đức in tốc độ 60/7.400b/ 30sp. Kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h15[giay cua ko deu ,ngung may va chup bang tu 6h30——–8h]
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h50
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:500b———-7.400b\30sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\30sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,116 m ( khổ 224mm)
-SL thu hồi về kho: 679 m
-SL sx thực tế: 437 m =>7,407 bước; 222,210 sp
-Tổng SL giao sx: 1,000 m ( khổ 164mm; giấy chia cuộn bị sàng)
-SL thu hồi về kho: 953 m
-SL sx thực tế: 47 m => 797 bước / 24sp=> 19,128 sp
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012.máy bế 5 màu .
9h45 ,A. Phát bế tốc độ 65 /2400b/ 15 sp . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012.máy bế 5 màu .
10h40 ,A. Tăng bế tốc độ 85 /6700b/ 15 sp . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012.máy bế 5 màu .
11h20 ,A. Tăng bế tốc độ 85 /10.000 b/ 15 sp . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012.máy bế 5 màu .
13h10 ,A. Tăng bế tốc độ 85 /14.300 b/ 15 sp . kết thúc khổ 224mm. kiểm đạt .đang chỉnh bế khổ 164mm.
*Đính chính :
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012.máy bế 5 màu .
13h10, Tăng bế tốc độ 30 /14.520 b/ 15 sp . kết thúc khổ 224mm. kiểm đạt .đang chỉnh bế khổ 164mm.
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012.máy bế 5 màu .
14h, Trường bế tốc độ 30/15.000 b/ 9sp .bế khổ 164mm.. kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 15/06/2012.máy bế 5 màu .
14h10, Trường bế tốc độ 30/15.950 b/ 9sp .bế khổ 164mm kết thúc .. kiểm đạt .
Số PGH: 120825
Ngày GH: 16/06/2012
SL: 224.000 sp.
KIỂM NGÀY: 16/06/2012
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp:- 47m =>797 bước/59mm/24sp = 19.128 sp (khổ 164mm); 437m => 7.707 bước/59mm/30sp= 222.210 sp (khổ 224mm) => 233.451 sp (02 loại khổ giấy)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 241.338 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 224.000sp/241.338 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 17.338 sp= 34m( tỉ lệ hư 7,18%) Trong đó :
+ Vũ in 500b’/24 sp = 12.000 sp : in khác màu hư 4.644 sp (1,92%)= 11m
+ Đức in 7.382b’/30sp = 221.451 sp: in khác màu hư : 2.565 sp (1,06%) = 5m
– in 329b’/24sp = 7.887 sp: in bị sàng giấy hư (mất xác giấy)
+Tăng bế hư 2.242 sp (0,92%) bế lệch không đúng mẫu.