Ngày: | 12-07-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120712 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn kem chống muỗi Justina |
Ngày đặt | 12-07-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 21-07-2012 |
Ngày đồng ý giao | 21-07-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX,
– Tiếp thị duyệt mẫu – Sử dụng mực “con cọp” |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Một màu pha (màu xanh pha in hộc số 1) + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: sử dụng mực “CON CỌP”.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW 0227
-SL in: 52,500 bộ => 26,250 bước/ 2 bộ
-Khổ đề nghị: 230mm
-Dài đề nghị: 2,357 m ( bước in đề nghị : 89.8mm/2 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW 0227
+ Khổ: 230mm
+ Dài: 2,000 m
-Tồn kho:Avery _ BW 0227
+ Khổ: 230mm
+ Dài: 1,000 m
Đã kiểm tra xong.
Kiểm KBS, thứ sáu ,ngày13/07/2012, Máy 5 màu .
08h15, Đức đang chuẩn bị dán bảng in ..
Kiểm KBS, thứ sáu ,ngày13/07/2012, Máy 5 màu .
09h-, Đức đang thay lô chuẩn bị in => 10h đang vỗ bài giấy thường .
Kiểm KBS, thứ sáu ,ngày13/07/2012, Máy 5 màu .
11h-, Đức đang vỗ bài giấy thật .
Kiểm KBS, thứ sáu ,ngày13/07/2012, Máy 5 màu .( in theo mẫu ngày 25/04 /12 )
13h-, Vũ in tốc độ 55/ 4200b /2 bộ kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ sáu ,ngày13/07/2012, Máy 5 màu .( in theo mẫu ngày 25/04 /12 )
13h50-, Vũ in tốc độ 55/7590b /2 bộ kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ sáu ,ngày13/07/2012, Máy 5 màu .( in theo mẫu ngày 25/04 /12 )
14h40-, Vũ in tốc độ 55/10.500b /2 bộ, kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ sáu ,ngày13/07/2012, Máy 5 màu .( in theo mẫu ngày 25/04 /12 )
15h30-, Vũ in tốc độ 55/13.200b /2 bộ, kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ sáu ,ngày13/07/2012, Máy 5 màu .( in theo mẫu ngày 25/04 /12 )
16h15-, Vũ in tốc độ 55/15.200b /2 bộ, kiểm đạt .
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 2,000 m
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho:Avery _ BW 0227
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 1,545 m
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS, thứ sáu ,ngày13/07/2012, Máy 5 màu .( in theo mẫu ngày 25/04 /12 )
16h45-, Vũ in tốc độ 55/17200b /2 bộ, kiểm đạt .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h30———8h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :10h———–11h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b\2bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-1.000b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
8h———9h30:Pha muc va rap cac lo
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:1.000—->17.000b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h10
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:17.000—->26.300b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: cuộn giấy mới khác khổ.
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 14/07/2012
11h05 Trường bế tốc độ 81/700b’/bộ – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 14/07/2012
11h40 Trường bế tốc độ 81/3.500b’/2bo – kiểm đạt .
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,545 m
-SL thu hồi về kho: 1,100 m +5 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 2,440 m=> 27,171 bước; 54,342bộ
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 14/07/2012
13h45 Trường bế tốc độ 81/5.542b’/2bo – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 14/07/2012
14h35 Trường bế tốc độ 81/9.447b’/2bo – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 14/07/2012
15h30 Trường bế tốc độ 101/12.487b’/2bo – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 14/07/2012
16h10 Trường bế tốc độ 101/14.964b’/2bo – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 14/07/2012
16h40 Trường bế tốc độ 101/17.367b’/2bo – kiểm đạt .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 9h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18000b/2 bộ
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 90
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
08h 25 Trường bế tốc độ 101/20.975b’/2bo – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
09h 10Trường bế tốc độ 101/22.736b’/2bo – kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ hai ngày 16/07/2012
09h 50Trường bế tốc độ 101/26.325b’/2bo – kiểm đạt . KẾT THÚC
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 18000b/2 bộ
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2630000b/2 bộ
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 90
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
Số PGH: 120929
Ngày GH: 20/07/2012
SL: 52.000 bộ.
KIỂM NGÀY: 19/07/2012
– Khách hàng đặt: 50.000 bộ
– VP cung cấp: 2.440 m => 27171 bước/89,8mm/2 bộ = 54.342 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.060 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.000 bộ/ 53.060 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 2.342 bộ =105 m (tỷ lệ hư 4,3 %)=> trong đó :
*Đức :- vỗ bài : 230 b/ 2 bộ = 460 bộ = 20,6 m (0,85 %)
– in 1000b / 2 bộ = 2000 bộ hư : 96 bộ= 4m ( 0,18%) .=> in lé .
*Vũ in 25.300b / 2 bộ = 50600 bộ hư : 400 bộ = 18 m ( 0,74 %) => in hư lé .
* Trường bế hư : 104 bộ =4,6 m (0,19 %).=> bế hư cuối cuộn .
*Mất xác giấy : 641 b/ 2 bộ = 1282 bộ = 57,5m ( 2,36%) .