Ngày: | 13-08-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120813 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò |
Ngày đặt | 13-08-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 23-08-2012 |
Ngày đồng ý giao | 23-08-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 67mm. Nhãn sau: 65mm. |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước:150mm.Nhãn sau:150mm. |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX
– Số lượng được +5% – Sử dụng mực “Con cọp” |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In:
Máy 5 màu: 4 màu góc.
Máy 2 màu: xanh đậm pha + xanh nhạt pha.
2. Ép nhũ.
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
Sử dụng bảng ép nhủ chung với ST Dê 520ml.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW 0227
-SL in: 42,000 bộ => 42,000 bước/ 1 bộ
-Khổ đề nghị: 162mm
-Dài đề nghị:5,880 m ( bước in đề nghị : 140mm/1 bộ.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc Liên Minh
-SL in: 42,000 bộ => 42,000 bước/ 1 bộ
-Khổ đề nghị: 57mm
-Dài đề nghị: 3,150 m (Bước in đề nghị: 75mm/1 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW 0227
+ Khổ: 162mm
+ Dài: 6,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc Liên Minh
+ Khổ: 42 cm
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 162 mm
+ Số met: 1995
+ Số cuộn: 3
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc Liên Minh
+ Khổ: 42 cm
+ Dài: 4,000 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :21h——–21h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:64b\bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-7.000b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 (in lần 1)
8h15 Vũ in tốc độ 75/15.410b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 (in lần 1)
8h40 Vũ in tốc độ 110/18.332b’/1 bộ – kiểm đạt – TT Tâm đã xem và chấp nhận màu sắc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 (in lần 1)
9h30 Vũ in tốc độ 120/24.160b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 (in lần 1)
10h20 Vũ in tốc độ 110/28.960b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 (in lần 1)
11h00 Vũ in tốc độ 130/31.710b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 (in lần 1)
11h50 Vũ in tốc độ 130/37.351b’/1 bộ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 (in lần 1)
12h30 Khanh in tốc độ 130/42.200b’/1 bộ – kiểm đạt – kết thúc..
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7.000——>39.000b/bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,985 m
-SL thu hồi về kho: 68 m
-SL sx thực tế: 5,917 m => 42,264 bước; 42,264 bộ
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:39.000b/bo————42200bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
KiỂM KBS, thứ hai ngày 20/08/2012 (in lần 2 máy 2 màu)
16h25, Kiều đang vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 12
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG: 16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h 30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :16h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 18h ————bàn giao ca cho A.Tuấn .
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 60 b/ 1 bộ .+ 64b vỗ bài lần 1 của máy 5 màu .
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00———-1600 b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2 may 2 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
Submitted on 2012/08/20 at 18:21
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 24
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 60 b/ 1 bộ .+ 64b vỗ bài lần 1 của máy 5 màu .
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:1600 b + 11000 b = 22600b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2 may 2 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
08h15 Mai in tốc độ 18/16. 270b’/1bộ – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012 (in lần 2)
09h00 Mai in tốc độ 18/17. 780b’/1bộ – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012 (in lần 2)
09h45 Mai in tốc độ 18/19.100b’/1bộ – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012 (in lần 2)
10h40 Mai in tốc độ 18/20.457b’/1bộ – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012 (in lần 2)
11h00 Mai in tốc độ 18/21.200b’/1bộ – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012 (in lần 2)
11h50 Mai in tốc độ 18/22.526b’/1bộ – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
11h50 Tăng ép nhũ tốc độ 70/1.758b’/1bộ – Kiểm đạt
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:12.600 (A.Tuấn)——>22.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2 may 2 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 12h00——> Bàn giao ca cho Kiều
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:12.600 (A.Tuấn)——>22.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2 may 2 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
13h100 Kiều in tốc độ 18/24.710b’/1bộ – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
13h10 Phát ép nhũ tốc độ 80/2.790b’/1bộ – Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
13h50 Kiều in (lần 2) tốc độ 18/26.100b’/1bộ – Kiểm đạt
– Tăng ép nhũ tốc độ 85/6.990 b’/ 1 bộ – kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
14h45 Kiều in (lần 2) tốc độ 18/27.345b’/1bộ – Kiểm đạt
– Phát, Tăng ép nhũ tốc độ 85/12.565 b’/ 1 bộ – kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
15h40 Kiều in (lần 2) tốc độ 18/28.494b’/1bộ – lủng bảng , dán bảng – tiếp tục in.
– Tăng ép nhũ tốc độ 85/19.140 b’/ 1 bộ – kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 21/08/2012
16h45 Kiều in (lần 2) tốc độ 18/30.500b’/1bộ – kiểm đạt.
– Tăng ép nhũ tốc độ 85/24.358 b’/ 1 bộ – kiểm đạt
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12 h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 18 h00——> Bàn giao ca cho A.Tuấn .
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 18
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 22.800 b ———–32.500 b/ b0
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : Lan 2 may 2 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 11h00 …………den 11h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ep nhu: 11h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 25.500b/1b0
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ep nhu: 18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu: 20h15
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:25.500b/1b0
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 35.500b/1b0
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18 h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 23h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 18
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: ca truoc 32.500 b + 9.600b = 42.100b/ b0
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : Lan 2 may 2 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
KIỂM KBS, thứ tư, ngày 22/08/2012. máy bế 5 màu .
13h50 – Tăng ép nhũ tốc độ 60 /35.500 b’/ 1 bộ – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư, ngày 22/08/2012. máy bế 5 màu .
14h40 – Tăng ép nhũ tốc độ 60 /39.200 b’/ 1 bộ – kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư, ngày 22/08/2012. máy bế 5 màu .
15h15 – Tăng ép nhũ tốc độ 60 /42.060 b’/ 1 bộ – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ep nhu: 13h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu: 15h15
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:35.500b/1b0
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 42.060b/1b0
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:70
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
KIỂM KBS, thứ năm ngày 22/08/2012.(Máy flxo 5 màu)
08h10, Hiền cán uv, kiểm đạt
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 24 cuộn khổ 7,8cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 24 cuộn khổ 7,8cm
KIỂM KBS, thứ năm ngày 22/08/2012.
9h10, Trường bế tốc độ 99/748b/1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 22/08/2012.
9h30, Trường bế tốc độ 99/2148b/1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 22/08/2012.(Máy flxo 5 màu)
10h00, Hiền cán uv, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 22/08/2012.
10h00, Trường bế tốc độ 99/5336b/1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 22/08/2012.
10h40, Trường bế tốc độ 101/7493b/1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 23/08/2012.
11h20, Trường bế tốc độ 101/11.558b/1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 23/08/2012.(Máy flxo 5 màu)
11h20, Hiền cán uv, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 23/08/2012.
13h00, Trường bế tốc độ 101/14.181b/1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 23/08/2012.(Máy flxo 5 màu)
13h40, Hiền cán uv, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 23/08/2012.
13h40, Trường bế tốc độ 100/16.671b/1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 23/08/2012.
14h20, Trường bế tốc độ 99/19.590b/1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 23/08/2012.
15h00, Trường bế tốc độ 99/21.280b/1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 23/08/2012.
16h30, Trường bế tốc độ 99/27.799b/1 bộ, Kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 29300b/1 bộ
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy bế flexo .
8h10, Trường bế tốc độ 94/ 29.680 b/1 bộ . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy bế flexo .
9h00, Tăng bế tốc độ 82/ 33.400 b/1 bộ . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy bế flexo .
9h45, Tăng bế tốc độ 77/ 36.300 b/1 bộ . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy bế flexo .
10h35, Tăng bế tốc độ 82/ 39.100 b/1 bộ . kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 24/08/2012, máy bế flexo .
11h15, Tăng bế tốc độ 82/ 40.800 b/1 bộ . kiểm đạt .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h30 va xuong dao ve sinh may den 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 29.300b/1bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 42.030b/1 bộ
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 82
KIỂM NGÀY: 25/08/2012
– Khách hàng đặt: 40.000 bộ
– VP cung cấp: 5.917m/75mm/ 1 bộ=> 42.264 bước/ 1 bộ= 42.264 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 42.264 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 37.500 bộ/ 42.264 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT : 4.764 bộ = 357m( tỉ lệ hư 11,27%). Tróng đó có:
*IN LẦN 1 MÁY 5 MÀU:
+ Đức vỗ bài trên giấy TP hư: 64b/1 bộ= 64 bộ( 0,15%)
-in 7.000 b/1 bộ= 7.000 bộ, in lé hư 53 bộ( 0,13%)
+ Vũ in 32.000b/ 1 bộ= 32.000 bộ, để qua đêm sáng chỉnh máy lại hư 250 bộ + in lé cuối cuộn hư 84 bộ. TC hư 334 bộ( 0,79%)
+Khanh in 3.200b/ 1 bộ=3.200 bộ, kiểm đạt ko hư
*IN LẦN 2 MÁY 2 MÀU:
+Kiều vộ bài trên giấy TP hư 60b/ 1 bộ= 60 bộ( 0,14%)
-in 11.300b/ 1 bộ= 11.300 bộ, in lem chữ” bò” + in thiếu mực hư 76 bộ( 0,18%)
+ Mai in 10.200 b/ 1 bộ = 10.200 bộ, in lem mã vạch hư 82 bộ( 0,19%)
+Anh Tuấn in 19.000b/ 1 bộ= 19.000 bộ
-in lem chữ và in mất chữ ” bò” hư 135 bộ
-in bị bụi chữ: 100″ hư 14 bộ + bụi mã vạch hư 28 bộ
-in lem mã vạch hư 160 bộ
-in bễ mực màu xanh lá hư 165 bộ
-in lé màu xanh lá và màu vàng hư 74 bộ
-in bị bụi chữ” Thể” hư 1.800 bộ
+Tổng cộng Anh Tuấn in hư: 2.376 bộ = 178m (5,62%)
+Hiền cán uv máy flexo 5 màu 42.030 bộ, in bị xước uv hư 1.600 bộ = 120m( 3,79%)
+ Tăng ép nhủ 42.030 bộ và bế 12.730 bộ, ép nhủ + bế hư 44 bộ ( 0,10%)
+Trường bế: 29.300 bộ, dính nhớt dơ hư 9 bộ( 0,02%)
+mối nối của băng keo + Giấy nhăn +dơ hư 66 bộ( 0,16%)
Số PGH: 121113
Ngày GH: 27/08/2012
SL: 37.500 bộ.