Ngày: | 15-08-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120815 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 50ml_Mặt trước lần 4 |
Ngày đặt | 15-08-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 27-08-2012 |
Ngày đồng ý giao | 27-08-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được cộng 10% – Sử dụng mực “Con cọp”. – Ưu tiên loại này sx trước |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
Cách sản xuất:
* In lần 1 (2 màu):Lót nền trắng.
* In lần 2 (5 màu ): Nền Hồng pha + Hồng tram + Đen chạy nhạt.
* In lần 3 (2 màu):Chữ trắng.
– Ép nhũ bạc (sử dụng chung bảng ép nhũ với ĐVH – Relik vàng 50ml_Mặt trước_lần 4)-> cán UV bóng bằng máy flexo.
– Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-SL in: 110,000 sp =>27,500 bước/ 4sp
-Khổ đề nghị: 135mm
-Dài đề nghị:2,695 m ( bước in đề nghị : 98mm/4 sp.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 110,000 sp =>27,500 bước/ 4sp
-Khổ đề nghị: 102mm
-Dài đề nghị: 3,300 m ( Bước in đề nghị: 120mm/4sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 135mm
+ Dài: 2,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
+ Khổ: 61 cm
+ Dài: 122 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 135mm
+ Số met: 1,990
+ Số cuộn: 2
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc Liên Minh
+ Khổ: 42 cm
+ Dài: 4,000 m
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 17/08/2012 .máy 2 màu .(in lần 1)
09h45, Mai vỗ bài giấy thường.
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 17/08/2012 .máy 2 màu .(in lần 1)
10h30, Mai vỗ bài chỉnh cạo giấy thật .
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 17/08/2012 .máy 2 màu .(in lần 1)
11h15, Mai vỗ bài chỉnh cạo +chỉnh mực giấy thật .
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 17/08/2012 .máy 2 màu .(in lần 1)
14h30 , Mai + A.Phung chỉnh cạo +chỉnh mực=> ngưng máy , chụp bảng khác (bảng in bi sọc )..
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 17/08/2012 .máy 2 màu .(in lần 1)
16h30 , Mai in tốc độ 11/ 700b/ 9 sp .kiểm đạt .
Đính chính KIỂM KBS, thứ sáu ngày 17/08/2012 .máy 2 màu .(in lần 1)
16h30 , Mai in tốc độ 11/ 700b/ 4 sp .kiểm đạt .
Đính chính KIỂM KBS, thứ sáu ngày 17/08/2012 .máy 2 màu .(in lần 1)
16h40 , Mai in tốc độ 11/ 1000b/ 4 sp .kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 – máy 2 màu (in lần 1 lót nến trắng).
8h15 Mai (ca1) in tốc độ 12/3.949b’/9sp – in bị dính bảng, đang chỉnh máy, chỉnh cạo.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 – máy 2 màu (in lần 1 lót nến trắng).
8h40 Mai (ca1) in tốc độ 15/4.320b’/9sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 – máy 2 màu (in lần 1 lót nến trắng).
9h30 Mai (ca1) in tốc độ 15/5.492b’/9sp – Mài cạo, tiếp tục in – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 – máy 2 màu (in lần 1 lót nến trắng).
10h20 Mai (ca1) in tốc độ 15/6.399b’/9sp – dừng máy mài cạo, tiếp tục in – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 – máy 2 màu (in lần 1 lót nến trắng).
11h00 Mai (ca1) in tốc độ 15/7.208b’/9sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 – máy 2 màu (in lần 1 lót nến trắng).
11h50 Mai (ca1) in tốc độ 15/8.238b’/9sp – kiểm đạt.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h—-> bàn giao ca cho Kiều
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:165b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-8.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in lần 1 ( nền trắng)
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:b/9sp
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 – máy 2 màu (in lần 1 lót nến trắng).
13h10 Kiều (ca2) in tốc độ 15/10.260b’/9sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 – máy 2 màu (in lần 1 lót nền trắng).
13h50 Kiều (ca2) in tốc độ 15/11.525b’/9sp – dừng máy mài cạo, tiếp tục in – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 – máy 2 màu (in lần 1 lót nền trắng).
14h50 Kiều (ca2) in tốc độ 15/12.709b’/9sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 – máy 2 màu (in lần 1 lót nền trắng).
15h35 Kiều (ca2) in tốc độ 15/13.962b’/9sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012 – máy 2 màu (in lần 1 lót nền trắng).
16h40 Kiều (ca2) in tốc độ 15/15.468b’/9sp – kiểm đạt.
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00—– Bàn giao ca cho A.Tuấn .
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 15
8. BƯỚC IN: 98 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 8300 b ——— 17.500 b / 4 sp .
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 2 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG .
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00.
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 15
8. BƯỚC IN: 98 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 17.500 b + 9000 b = 26 500b / 4 sp .
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 2 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG .
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 15
8. BƯỚC IN: 98 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 26 500b ——–>27.500b .
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 2 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG .
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,980 m
-SL thu hồi về kho: 1,266 m +3m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 2,711 m => 27,665 bước; 110,660 sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :21h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :21h00 vo bai+pha muc
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:98
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:chup lai ban do pha(do bi lung)+chup them do tram du phong
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 25/08/2012 (in lần 2)
8h50 Đức vỗ bài giấy thật tốc độ 40
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 25/08/2012 (in lần 2 – máy 5 màu)
9h10 Đức in tốc độ 70/975b’/4sp – TT Tâm chấp nhận màu sắc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 25/08/2012 (in lần 2 – máy 5 màu)
9h40 Đức in tốc độ 70/3.363b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 25/08/2012 (in lần 2 – máy 5 màu)
10h30 Đức in tốc độ 70/5.280b’/4sp – in hồng tram bị sọc đậm, Đức đã xử lý nhưng còn sọc mờ.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 25/08/2012 (in lần 2 – máy 5 màu)
11h10 Đức in tốc độ 70/6.950b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 25/08/2012 (in lần 2 – máy 5 màu)
11h40 Đức in tốc độ 70/9.200b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 25/08/2012 (in lần 2 – máy 5 màu)
13h05 Vũ in tốc độ 70/11.950b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 25/08/2012 (in lần3 – máy 2 màu)
13h05 Mai vỗ bài chữ Relik màu trắng tốc độ 9.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 25/08/2012
13h50 Vũ in lần 2 tốc độ 70/14.850b’/4sp – kiểm đạt.
– Mai in lần 3 chữ ReliK màu trắng tốc độ 17/897b’/4sp – TT Tâm xem chấp nhận.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 25/08/2012
14h30 Vũ in lần 2 tốc độ 70/17.544b’/4sp – lủng bảng, chụp lại bảng đỏ.
– Mai in lần 3 tốc độ 18/2.286b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 25/08/2012
15h30 Vũ in lần 2 tốc độ 70/18.850b’/4sp – kiểm đạt.
– Mai in lần 3 tốc độ 18/4.670b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 25/08/2012
16h40 Vũ in lần 2 tốc độ 70/22.675b’/4sp – kiểm đạt.
– Mai in lần 3 tốc độ 18/6.740b’/4sp – kiểm đạt.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h00—>13h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-7.100b/9sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in lần 3 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:b/9sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:98
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:11.000—->27.550b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:chup lai bang mau hong nen pha
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :6h30———-7h30[7h30———-8h30 chup lai 2 bang do pha va den]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——–11.000b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Máy 2 màu ngưng máy chinh cạo nên qua máy 5 mau in lần 2 bị lé .Đức đã báo a.phụng
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012( in lần 3 máy 2 màu)
08h 15, Mai i in tốc độ 18/7369b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012( in lần 3 máy 2 màu)
08h 55, Mai i in tốc độ 18/9094b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012( in lần 3 máy 2 màu)
09h 50, Mai i in tốc độ 18/10.935b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012
09h 50, Tăng ép nhũ tốc độ 30/668b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012( in lần 3 máy 2 màu)
10h 35, Mai i in tốc độ 18/12.290b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012
10h 35, Tăng ép nhũ tốc độ 30/1889b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012
11h 15, Phát ép nhũ tốc độ 30/3461b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012( in lần 3 máy 2 màu)
11h 15, Mai in tốc độ 18/13.716b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012( in lần 3 máy 2 màu)
13h 10, Mai in tốc độ 18/15.439b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012
13h 15, Tăng ép nhũ tốc độ 35/7.000b/4sp – ko đạt. do thiếu áp lực, ép bị mẽ nhũ. Tăng đã xử lý xong
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012( in lần 3 máy 2 màu)
13h 50, Mai in tốc độ 18/16.743b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012
13h 50, Tăng ép nhũ tốc độ 40/8289b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012
14h50, Tăng ép nhũ tốc độ 40/8723b/4sp – kiểm đạt. ngưng ép nhũ, xuống bảng chuẩn bị ép nhũ nhãn IQ
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012( in lần 3 máy 2 màu)
14h 55, Mai in tốc độ 18/18.291b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012( in lần 3 máy 2 màu)
15h 50, Mai in tốc độ 18/19.736b/4sp – kiểm đạt.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h00—>13h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm7.100b———-21.800b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in lần 3 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:b/4sp
Kiểm KBS, thứ hai ngày 27/08/2012( in lần 3 máy 2 màu)
16h40, Mai in tốc độ 18/21.594b/4sp – kiểm đạt.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm7.100b———-21.800b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in lần 3 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:b/4sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ep nhu: 08h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu: 14h50
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 8.723b/4sp
9. BƯỚC BẾ: 98
10. BƯỚC NHŨ:125
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ ep TRUNG BÌNH: 40
Kiểm KBS, thứ ba ngày 28/08/2012 ,( in lần 3 máy 2 màu).
8h15, Mai in tốc độ 18 /22450 b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 28/08/2012 ,( in lần 3 máy 2 màu).
9h0, Mai in tốc độ 18 /24.000 b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 28/08/2012 ,( in lần 3 máy 2 màu).
9h45 , Mai in tốc độ 18 /25.400 b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 28/08/2012 ,( in lần 3 máy 2 màu).
10h45 , Mai in tốc độ 18 /27.500 b/4sp – kiểm đạt.kết thúc .
Kiểm KBS, thứ ba ngày 28/08/2012 , máy bế flexo .
10h35 , A.Phát bế tốc độ 102 /2.200 b/4sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba ngày 28/08/2012 , máy bế flexo .
11h15 , A.Phát bế tốc độ 102 /4.630 b/4sp – kiểm đạt .
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 21.800b———> 27.500b-/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in lần 3 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:b/4sp
Kiểm KBS, thứ ba ngày 28/08/2012 , máy bế flexo .
14h—-> 15 h , A.Phát bế tốc độ 102 /8.700 b/4sp – kiểm đạt .kết thúc .
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012
9h15 Phát +Tăng ép nhũ tốc độ 30/1.680b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012
10h10 Phát +Tăng ép nhũ tốc độ 30/3.240b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012
11h25 Phát ép nhũ tốc độ 30/5.400b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012
11h45 Phát ép nhũ tốc độ 30/6.271b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012
13h25 Phát ép nhũ tốc độ 30/7.135b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012
14h20 Phát ép nhũ tốc độ 30/8.761b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012
15h30 Phát+ Tăng ép nhũ tốc độ 30/11.752b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012
116h45 Phát+ Tăng ép nhũ tốc độ 30/13.400b’/4sp – kiểm đạt.
Hủy bài KBS trên.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012
16h45 Phát+ Tăng ép nhũ tốc độ 30/13.400b’/4sp – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ep nhu: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:8.723b/4sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14.000b/4sp
9. BƯỚC BẾ: 98
10. BƯỚC NHŨ:125
11.NHIỆT ĐỘ:115
12:TỐC ĐỘ ep TRUNG BÌNH: 30
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012. Máy bế 5 màu .
8h30, A. Phát+ Tăng ép nhũ tốc độ 30/14.600b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012. Máy bế 5 màu .
9h10, + Tăng ép nhũ tốc độ 30/15.500b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012 .
10h0, + Máy bế 5 màu : Tăng ép nhũ tốc độ 30/16.990b’/4sp – kiểm đạt.
+Máy bế flexo : Trường bế tốc độ 90 /1700 b/4sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012 .
10h50, + Máy bế 5 màu : A.Phát ép nhũ tốc độ 30/18.500 b’/4sp – kiểm đạt.
+Máy bế flexo : Trường bế tốc độ 90 /5.200 b/4sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012 .
-11h + Máy bế 5 màu : A.Phát ép nhũ tốc độ 30/18.700 b’/4sp – kiểm đạt.kết thúc .
-11h20 +Máy bế flexo : Trường bế tốc độ 90 /7.7 00 b/4sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012 .
-13h 10+ Máy flexo : A.Hiền cán uv – kiểm đạt..
+Máy bế flexo : Trường bế tốc độ 90 /10.700 b/4sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012 .Máy bế flexo
-14h 0 : Trường bế tốc độ 123 /15.700 b/4sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ năm, ngày 30/08/2012 .Máy bế flexo
-14h 45 : Trường bế tốc độ 123 /18.600 b/4sp – kiểm đạt .kết thúc .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18600b/4sp
9. BƯỚC BẾ: 99
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 115
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ep nhu: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu: 11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:14.000b/4sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 18.600b/4sp
9. BƯỚC BẾ: 98
10. BƯỚC NHŨ:125
11.NHIỆT ĐỘ:115
12:TỐC ĐỘ ep TRUNG BÌNH: 30
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 27 cuộn khổ 11.5 cm; dài 122m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 27 cuộn khổ 11.5 cm; dài 122m
Số PGH: 121124
Ngày GH: 31/08/2012
SL: 50.000 sp.
KIỂM NGÀY: 08/09/2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 2.711m=> 27.665 bước/98mm/4 sp = 110.660 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 110.660 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 97.800sp/110.660 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.215b’/4sp = 12.860 sp = 315 m (tỉ lệ hư 11,62%), Trong đó :
* IN LẦN 1 máy 2 màu:
+ Mai vỗ bài hư 165b’/4sp = 660 sp (0,59%) = 16m
– in 9.300 b’/4sp =37.200 sp: hư 328 sp (0,29%) =8m => in lót trắng bị dính bảng
+ Kiều in 9.200 b’/4sp = 36.800 sp: hư 176 sp (0,15%) = 5m => hư do chỉnh cạo+ in hụt mực.
+ Tuấn in 9.000b’/4sp = 36.000 sp: không hư
* IN LẦN 2 máy 5 màu:
+ Đức in 11.000 b’/4sp = 44.000 sp : không hư
+Vũ in 16.650b’/4sp = 66.200 sp: hư cuối cuộn 182 sp (0,16%) = 5m
* IN LẦN 3 máy 2 màu:
+ Mai in 27.500 b’/4sp = 110.000 sp
– hư 208 sp (0,18%) =5m =>in lệch chữ Relik
– hư 80 sp (0,07%) = 2m => bị bụi mẽ chũ “R” của chữ Relik
– Sàn giấy hư 656 sp (0,59%) =16m => do sàn giấy, khi ép nhũ ép bị lệch hư.
* ÉP NHŨ đợt 1:
+ Tăng ép 7.128b’/4sp = 28.512 sp
+ Phát ép 1.572b’/4sp = 6.288 sp
* ÉP NHŨ đợt 2:
+ Tăng ép 18.600 b’/4sp = 74.400 sp
#) Ép nhũ hư của 2 đợt : Chủ yếu là Tăng ép nhũ, Phát chỉ hỗ trợ.
– hư 7.296 sp (6,59%) = 179m => ép nhũ lệch, không đều.
– hư 1.664 sp (1,50%) =40m => tróc, mẽ nhũ
– hư 640 sp (0,57%) = 15m => bị bụi nhũ
#) CÁN UV:
+ Hiền cán UV hư 91b’/4sp = 364 sp (0,32%) = 9m
* BẾ đợt 1:+ Phát bế 8.700 sp/4sp = 34.800 sp : hư 112 sp (0,10%) =3m => do chỉnh dao bế phạm, lột mất sp.
* BẾ đợt 2:+ Trường bế 18.600 b’/4sp = 74.400 sp: hư 494 sp (0,44%) = 12m => bế phạm, lột mất sp 120 sp+ bế sát chân nhãn phạm chữ 220 sp + 154 sp bế phạm vào nhãn do chỉnh dao nối giấy.
Số PGH: 121132
Ngày GH: 08/09/2012
SL: 47.800 sp.
* PSS này đã hoàn thành.