PTT:DTY – Hanvet K.T.E 20 ml

Ngày: 08-09-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120908 – 007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Dược và Vật Tư Thú Y
Tên hàng DTY – Hanvet K.T.E 20 ml
Ngày đặt 08-09-2012
Ngày yêu cầu giao 17-09-2012
Ngày đồng ý giao 17-09-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 30
Chiều dài khổ in (mm) 85
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 50,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như mẫu màu của khách

–         Tiếp thị duyệt mẫu,

–         Hướng quấn cuộn: dạng 02,

–         Số lượng 4,500sp/cuộn

–         Số lượng được +10%

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 24 bình luận về PTT:DTY – Hanvet K.T.E 20 ml

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có.
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  2. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanoxylin LA 20ml).
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – BW 0227
    -SL in: 55,000 sp => 9,167 bước/2sp
    -Khổ đề nghị: 211mm
    -Dài đề nghị: 807 m ( bước in đề nghị : 88mm/6sp.)

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Tồn kho: Avery – BW 0227
    + Khổ: 211mm
    + Dài: 691 m+ (287 m chia từ khổ 215 mm )

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    -Từ tồn kho:
    + Khổ: 211mm + 210mm
    + Số met: 880 + 708
    + Số cuộn: 2
    *A.Phụng ký nhận

  8. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ năm ngày 13/09/2012
    10h- 11h, Phụng + Mong( hỗ trợ) Vệ sinh máy, dán bảng

  9. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ năm ngày 13/09/2012
    11h30h, Phụng + Mong( hỗ trợ) vỗ bài trên giấy thường tốc độ 40

  10. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ năm ngày 13/09/2012
    12h40, Khanh vỗ bài giấy thật tốc độ 40/460b/6sp

  11. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ năm ngày 13/09/2012
    13h10, Khanh in tốc độ 70/1333b/6sp, kiểm đạt

  12. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ năm ngày 13/09/2012
    13h10, Khanh in tốc độ 75/4.500b/6sp, kiểm đạt

  13. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ năm ngày 13/09/2012
    14h40, Khanh in tốc độ 75/7508b/6sp, kiểm đạt

  14. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ năm ngày 13/09/2012
    15h30, Khanh in tốc độ 75/9.200b/6sp, kiểm đạt. KẾT THÚC

  15. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h15
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :12h15
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    8. BƯỚC IN:88mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:460
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000====9200bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:

  16. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 1,588 m
    -SL thu hồi về kho: 735 m +3 m đầu cuộn
    -SL sx thực tế: 850 m =>9,660 bước; 57,960 sp

  17. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/09/2012 .
    8h30 Tăng bế tốc độ 30/2.830b’/6sp – Kiểm đạt.

  18. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 15/09/2012 .
    9h00 Tăng bế tốc độ 30/7.048b’/6sp – Kiểm đạt.

  19. NNYen nói:

    02 bài kiểm KBS trên hủy bỏ.

  20. LVTang nói:

    cong viec ngay 14/09/2012
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT be : 18h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC : 21h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:0000
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9.299b/6sp
    9. BƯỚC BẾ: 89
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ ep TRUNG BÌNH: 105

  21. LTAnh nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:08h
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuon
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 320b
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):230b;mat con + 90b nối giấy lé
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: khanh
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: TANG

  22. KimThu nói:

    Số PGH: 121214
    Ngày GH: 18/09/2012
    SL: 53.000 sp.

  23. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY: 18/09/2012
    – Khách hàng đặt: 50.000 sp
    – VP cung cấp: 850m/88mm/6sp=> 9.660b/6sp= 57.960sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 57.960 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.000sp/ 57.960sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 4.960sp = 72m( tỉ lệ hư 8,55%). Trong đó có:
    + Khanh vỗ bài trên giấy tp hư 460 bước/6sp= 2.760sp = 40m( 4,76%)
    -in 9.200 bước/6sp= 55.794sp, nối giấy lé 540sp + lé cuối cuộn cắt bỏ 120sp. TC hư 660sp = 10m( 1,14%)
    +Tăng bế 9.299 bước/ 6sp = 55.794sp, bế lột mất sp + bế phạm vô sp hư 230b/6sp= 1.380sp = 20m( 2,38%)
    +Khấu hao vho khách hàng 160sp( 0,27%)
    +Tuấn kiểm cuộn

  24. NNYen nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời