Ngày: | 08-10-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121008 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ_In bù |
Ngày đặt | 08-10-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 15-10-2012 |
Ngày đồng ý giao | 15-10-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Bạc _ Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 85,560 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx
– Tiếp thị duyệt mẫu – Sử dụng mực con cọp |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Phụng quàn lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu xanh pha.
2. Ép nhũ bạc -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0062
-SL in: 89.838 sp =>8.984 bước/ 10 sp
-Khổ đề nghị: 92mm
-Dài đề nghị: 449 m ( Bước in đề nghị : 50mm/10 sản phẩm.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Bạc _ Liên Minh
-SL in: 89.838 sp =>8.984 bước/ 10 sp
-Khổ đề nghị: 45mm
-Dài đề nghị: 719 m ( Bước in đề nghị : 80mm/10 sản phẩm.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW0062
+ Khổ: 93 cm
+ Dài: 1,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ Bạc _ Liên Minh
+ Khổ: 75cm
+ Dài: 122 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW0062
+ Khổ:93 cm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
2.Nhũ:
-Từ tồn kho: Nhũ bạc Liên Minh
+ Số met: 122
+ Khổ: 75 cm
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h00 rua 4 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h30 dan ban thu muc nhu
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:50
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ ba ngày 16/10/2012
10h45 Đức in tốc độ 70/150b’/10sp – Tâm chấp nhận màu sắc, nhưng phải chỉnh chữ cho sắc nét.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 16/10/2012
11h10 Đức in tốc độ 90/1.470b’/10sp – kiểm đạt.
– Đức vỗ bài trên giấy TP 500b’/10sp.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 16/10/2012
11h115- ngưng in, máy bị sự cố.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 16/10/2012
14h10 Đức in tốc độ 80/2.410b’/10sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 16/10/2012
15h00 Đức vỗ bài giấy TP lại, tốc độ 60/500b’/10sp –TT Hưởng chấp nhận màu sắc.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 16/10/2012
15h30 Đức in tốc độ 120/3.018b’/10sp –kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 16/10/2012
16h10 Đức in tốc độ 120/7.590b’/10sp –kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 16/10/2012
16h25 Đức in tốc độ 120/9.100b’/10sp –kiểm đạt- kết thúc.
Ngay 16-10-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:500b\10sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——————9.100b\10sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012. (TT Tâm đồng ý mẫu ép nhũ)
09h35, Tăng ép nhũ + bế tốc độ 45/ 750b/10sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012. (TT Tâm đồng ý mẫu ép nhũ)
10h30, Tăng ép nhũ + bế tốc độ 45/ 3.421b/10sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012. (TT Tâm đồng ý mẫu ép nhũ)
11h10, Tăng ép nhũ + bế tốc độ 45/ 4.726b/10sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012. (TT Tâm đồng ý mẫu ép nhũ)
11h50, Phát ép nhũ + bế tốc độ 45/ 6.679b/10sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012. (TT Tâm đồng ý mẫu ép nhũ)
12h30, Tăng ép nhũ + bế tốc độ 45/ 9.100b/10sp. kiểm đạt. KẾT THÚC
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:08h00………….den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:08h30……………den 09h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9100bn/10sp
9. BƯỚC BẾ: 51
10. BƯỚC NHŨ:40
11.NHIỆT ĐỘ:110
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 45
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 520 m
-SL sx thực tế: 480 m => 9,600 buoc; 96,000 sp
KIỂM NGÀY: 18/10/2012
– Khách hàng đặt: 85.560sp
– VP cung cấp: 480m/50mm/10sp => 9.600b/10sp= 96.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 96.000 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 88.500 sp/96.000sp (giao 85.560sp+ tồn 2.940 sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 7.500 sp = 38 m (tỷ lệ hư 7,81%)=> Trong đó
+Đức vỗ bài trên giấy tp hư 500b/10sp= 5.000sp( 5,21%)
-in 9.100b/10sp= 91.000sp, in ko hư
+Tăng ép nhũ + bế 9.100b/10sp= 91.000sp, bế lột mất sp 300sp( 0,31%)
-bế phạm vô sp + ép nhũ dính vô chữ hư 2.100sp( 2,19%)
+Cắt bỏ cuối cuộn của in + ép nhũ, bế 100sp( 0,10%)
Số PGH: 121323
Ngày GH: 19/10/2012
SL: 85.560 sp (giao bù).
*NVL thu hồi sau sx:
2. Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 3 cuộn khổ 5,8 cm ( chia từ khổ 200 mm)
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 3 cuộn khổ 5,8 cm
PSS này đã hoàn thành.