Ngày: | 15-10-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121015 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik xanh 50ml_Mặt trước_Mới |
Ngày đặt | 15-10-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 30-10-2012 |
Ngày đồng ý giao | 30-10-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã proof
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được cộng 10% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, 5 màu, file mới, dao bế cũ, bảng nhũ mới.
Cách sản xuất:
Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
Lần 2, máy 5 màu: Tram xanh pha + xanh pha + nhũ pha.
Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng.
Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-SL in: 55,000 sp => 13,750 bước/ 4sp
-Khổ đề nghị: 135mm
-Dài đề nghị: 1,348 m (Bước in đề nghị :98mm/4sp.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 55,000 sp => 13,750 bước/ 4sp
-Khổ đề nghị: 95mm
-Dài đề nghị: 1,306 m ( Bước in đề nghị: 95mm/4sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 135mm
+ Dài: 2,000 m
-Tồn kho:Avery – BW 0062
+ Khổ:135mm
+ Dài: 725 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
+ Khổ: 64 cm
+ Dài: 122 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 135mm
+ Số met: 1,995
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 135mm
+ Số met: 725
A.Hiền ký nhận
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:11h30—-12h00 100b/4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 1 máy 2 màu (Lót nền trắng)
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 20/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
13h10 Mai in tốc độ 20/2.800b’ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 20/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
13h55 Mai in tốc độ 20/4.351b’ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 20/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
14h35 Mai in tốc độ 20/5.610b’ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 20/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
15h30 Mai in tốc độ 20/7.510b’ – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 20/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
16h45 Mai in tốc độ 20/10.350b’ – kiểm đạt.
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———–>14.000b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 1 máy 2 màu (Lót nền trắng)
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1b/4sp
In ần 1 (lót trắng) – máy 2 màu: 14.000 bước.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (in lần 2 – máy 5 màu)
10h00 Khanh in tốc độ 50/270b’/4sp – Phương ký duyệt chấp nhận màu sắc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (in lần 2 – máy 5 màu)
10h20 Khanh in tốc độ 60/1.060b’/4sp – sp trên nhạt, sp dưới đậm màu xanh, chưa đều màu- Khanh đang chỉnh mực.
Hủy comment trên.
*Ngay 22/10/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :8h00—8h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b/4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00===14000b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in lan 1 may 2 mau [mau trang nen]
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (in lần 2 – máy 5 màu)
11h15 Khanh in tốc độ 70/3.000b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (in lần 2 – máy 5 màu)
11h50 Khanh in tốc độ 70/5.450b’/4sp – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00 0
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00 0 0
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:000
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :9h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00 vo bai 2 mau
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000——-6500bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (in lần 2 – máy 5 màu)
13h20 Phụng in tốc độ 80/10.810b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (in lần 2 – máy 5 màu)
13h55 Phụng in tốc độ 70/12.820b’/4sp – kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,754 m
-SL thu hồi về kho: 372 m
-SL sx thực tế: 1,382 m =>14,100 bước; 56,400 sp
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (in lần 2 – máy 5 màu)
14h30 Phụng in tốc độ 70/13.819b’/4sp – kiểm đạt – kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00 0
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00 0 0
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:000
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :9h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00 vo bai 2 mau
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000——-6500bn/4sp—> 13819b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012 (in lần 3- máy 2 màu)
8h15 Mong in tốc độ 22/210b’/4sp – vỗ bài 30b’ để luôn trong cuộn.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012 (in lần 3- máy 2 màu)
8h55 Mong in tốc độ 21/2.250b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012 (in lần 3- máy 2 màu)
9h40 Mong in tốc độ 21/3.832b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012 (in lần 3- máy 2 màu)
10h35 Mong in tốc độ 21/6.620b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012 (in lần 3- máy 2 màu)
11h40 Mong in tốc độ 21/8.560b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012 (in lần 3- máy 2 màu)
13h30 Mong in tốc độ 21/10.220b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012 (in lần 3- máy 2 màu)
14h15 Mong in tốc độ 21/11.700b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012 (in lần 3- máy 2 màu)
15h30 Mong in tốc độ 20/12.270b’/4sp – kiểm đạt [Cúp điện từ 14h30 đến 15h15].
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012 (in lần 3- máy 2 màu)
16h15 Mong in tốc độ 20/13.700b’/4sp –KBS báo in bị hụt mực [khoảng 80b’4sp] – Mong đã xử lý, in đạt – kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17hoo
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:21
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000——-13700b/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 3 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ tư ngày 31/10/2012
16h00, Tăng ép nhủ tốc độ 30/522b/4sp. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 31/10/2012
16h40, Tăng ép nhủ tốc độ 30/1.775b/4sp. Kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 15h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2100bn/4sp
9. BƯỚC ep : 99
10. BƯỚC NHŨ:100
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
Kiểm KBS, thứ năm ngày 01/11/2012
09h05 Tăng ép nhũ tốc độ 30/3.460b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 01/11/2012
09h55 Tăng ép nhũ tốc độ 30/5.560b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 01/11/2012
10h45 Tăng ép nhũ tốc độ 30/7.685b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 01/11/2012
11h55 Tăng ép nhũ tốc độ 30/9.900b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 01/11/2012
13h40 Tăng ép nhũ tốc độ 30/11.500b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 01/11/2012
14h35 Tăng ép nhũ tốc độ 30/12.870b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 01/11/2012
15h00 Tăng ép nhũ tốc độ 30/13.700b/4sp – kiểm đạt – kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 12 cuộn ; khổ 9.5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 12 cuộn ; khổ 9.5 cm
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu: 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 2100bn/4sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 13.700bn/4sp
9. BƯỚC ep : 99
10. BƯỚC NHŨ:100
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 02/11/2012
8h20 Phát bế tốc độ 100/2.750b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 02/11/2012
9h20 Phát bế tốc độ 100/6.760b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 02/11/2012
9h45 Phát bế tốc độ 102/8.120b/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 02/11/2012
10h45 Phát bế tốc độ 102/13.580b/4sp – kiểm đạt – kết thúc.
Số PGH: 121403
Ngày GH: 02/11/2012
SL: 52.300 sp.
KIỂM NGÀY: 02/11/2012
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 1.382 m => 14.100b’/98 mm/4sp = 56.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.300sp/56.400 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 4.100sp= 100 m (tỷ lệ hư 7,26%) => trong đó :
* IN LẦN 1 MÁY 2 MÀU:
+ Mong vỗ bài trên giấy TP 100b’/4sp= 400sp (0,70%) = 10m
– In 14.000b’/4sp= 56.000sp: hư 796sp (1,41%) = 19m => In lé bon 724sp+ cạo hụt mực, nhiễu mực 72sp.
* IN LẦN 2 MÁY 5 MÀU:
+ Khanh in 6.500b’/4sp= 26.000 sp: 1.047sp (1,85%)= 25m => In bể mực nhũ đen 118sp+ In hư, nhạt màu 88sp+bị sọc màu nhũ đen 18sp+ nối giấy in lé 456sp+ do cúp điện 367sp.
+ Phụng in 7.319b’/4sp= 29.276sp: Hư 120sp (0,21%)= 3m=> in lé.
* IN LẦN 3 MÁY 2 MÀU:
+ Mong in 13.700b’/4sp = 54.800sp: Hư 658sp (1,16%)= 16m => in hụt mực chữ Relik.
+ Tăng ép nhũ 13.700b’/4sp= 54.800sp: Hư 288sp (0,51%)= 7m=. Ép hụt nhũ chân nhãn.
+ Phát bế 13.580b’/4sp= 54.320sp: Hư 663sp (1,17%)= 16m=> bế không đều nhãn, phạm vào nhãn.
+ Nhăn nhãn: 128 sp (0,22%)= 3m