Ngày: | 15-10-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121015 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_Mới |
Ngày đặt | 15-10-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 29-10-2012 |
Ngày đồng ý giao | 29-10-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được cộng 10% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, 5 màu, file mới, dao bế mới (sử dụng chung dao bế với loại ĐVH – Relik xanh 25ml_Mặt trước_Mới), bảng nhũ mới.
Cách sản xuất:
Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
Lần 2, máy 5 màu: Tram hồng pha + hồng pha + nhũ pha + Xám (đen chạy nhạt).
Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng.
Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-SL in: 110,000 sp => 18,333 bước/ 6sp
-Khổ đề nghị: 140mm
-Dài đề nghị: 1,320 m (Bước in đề nghị :72mm/6sp.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 110,000 sp => 18,333 bước/ 6sp
-Khổ đề nghị: 70mm
-Dài đề nghị: 2,017 m ( Bước in đề nghị: 110mm/6sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 140mm
+ Dài: 2,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
+ Khổ: 64 cm
+ Dài: 122 m
Lưu ý:
Chữ Relik in lụa, lót nền trắng máy 2 màu, bảng nhũ pha máy 5 màu in chung với Relik Xanh 25ml.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 140mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS, thứ năm ngày 18/10/2012 (in lần 1)
15h20 Mong+ Phụng hỗ trợ vỗ bài giấy TP tốc độ 20/400b’.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 18/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
16h20 Mong in tốc độ 20/2.085b’- kiểm đạt.
Kiểm KBS trên của Yến.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h40——14h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b/6sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000—— =3200s/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 1 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
08h05, Mong in tốc độ 20/8.117b’- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
08h40, Mong in tốc độ 20/9.443b’- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
09h30, Mong in tốc độ 20/9.813b’- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
10h10, Mong in tốc độ 20/11.293b’- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
10h55, Mong in tốc độ 20/17.755b’- kiểm đạt.
Đính chính số lượng kbs trên
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
10h55, Mong in tốc độ 20/14.755b’- kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b/6sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000—— =3200s/6sp——=14800b/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: đang in máy bi lổi: ngưng máy thay cạo, in lại không vô ponl nhảy 5cm. chỉnh sửa lại hư ==800b.
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 1 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
12h55, Mai in tốc độ 20/16.574b’- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 19/10/2012 (in lần 1- máy 2 màu)
14h10 , Mai in tốc độ 20/19.000b’- kiểm đạt., KẾT THÚC
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 14.800——–>19.000b/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 1 máy 2 màu (Lót nền trắng)
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1b/6sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 603 m
-SL sx thực tế: 1,397 m=>19,400 bước; 116,400 sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h30->15h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :16h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH
8. BƯỚC IN:72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b. ( chưa chỉnh đúng màu) bạn giao lại A.Hùng.
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 1 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH 40
8. BƯỚC IN:72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————10.300b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 2 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH 70
8. BƯỚC IN:72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:10.300b\6sp——–17700bn ket thuc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: may 2 mau in bi giao dong nhieu
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 2 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
khanh de xuat xem xet lai buoc keo may 2 mau( trong qua trinh in lan 2 khanh thay buoc keo in ko chuan bi giao dong ) vi du: buoc in 72 mm chay khoang vai met thi buoc in con 71.5mm . 71.8mm…v…v giao dong nhieu
0. Ngày/28/10/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU Tăng ca IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC Tăng ca IN:16h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:21
8. BƯỚC IN:72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b/6sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000—— =14800b/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂ
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 3 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ hai ngày 29/10/2012 (in lần 3- máy 2 màu)
08h05, Mong in tốc độ 21/15.241b/ 6sp’- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 29/10/2012 (in lần 3- máy 2 màu)
09h05, Mong in tốc độ 21/17.265b/ 6sp’- kiểm đạt., kết thúc
0.Ngay/29/10/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU Tăng ca IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC Tăng ca IN:9h05
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:21
8. BƯỚC IN:72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 000—— =14800b/6sp=====17.265/6sp da in xong
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂ
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 3 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
bai tren la cua MONG
KIEM KBS, thu hai 29/10/2012
13h00, Tang ep nhu toc do 30/1172/6sp. kiem dat
KIEM KBS, thu hai 29/10/2012
13h40, Tang ep nhu toc do 30/2.388 b/6sp. kiem dat
KIEM KBS, thu hai 29/10/2012
14h15 , Tang ep nhu toc do 30/3.438 b/6sp. kiem dat
KIEM KBS, thu hai 29/10/2012
15h00 , Tang ep nhu toc do 30/4.473b/6sp. kiem dat
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 8.000bn/6sp
9. BƯỚC ep : 73
10. BƯỚC NHŨ:110
11.NHIỆT ĐỘ:116
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012
8h30 Tăng ép nhũ tốc độ 30/8.560b’/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012
9h20 Tăng ép nhũ tốc độ 30/10.150b’/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012
10h20 Tăng ép nhũ tốc độ 30/12.160b’/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012 (máy Flexo)
10h30 Hiền cán UV tốc độ 40/1ph/499m/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012
11h40 Tăng ép nhũ tốc độ 30/14.800b’/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012
13h15 Tăng ép nhũ tốc độ 30/16.000b’/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 30/10/2012
14h00 Tăng ép nhũ tốc độ 30/17.200b’/6sp – kiểm đạt – kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu: 14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 8000bn/6sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 17.200bn/6sp
9. BƯỚC ep : 73
10. BƯỚC NHŨ:110
11.NHIỆT ĐỘ:116
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ
-Tổng SL giao sx: 15 cuộn; khổ 7cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 15 cuộn; khổ 7cm
Kiểm KBS, thứ năm ngày 01/11/2012
8h20 Phát bế tốc độ 90/1.760b’/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 01/11/2012
9h50 Phát bế tốc độ 108/6.170b’/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 01/11/2012
10h45 Phát bế tốc độ 145/11.332b’/6sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 01/11/2012
11h55 Phát bế tốc độ 145/17.200b’/6sp – kiểm đạt – kết thúc.
Số PGH: 121402
Ngày GH: 01/11/2012
SL: 54.000 sp.
Số PGH: 121403
Ngày GH: 02/11/2012
SL: 44.300 sp.
KIỂM NGÀY: 02/11/2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 1.397 m => 19.400b’/72 mm/6sp = 116.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 116.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 98.300sp/116.400 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 18.100sp= 217 m (tỷ lệ hư 15,54%) => trong đó :
* IN LẦN 1 MÁY 2 MÀU:
+ Mong vỗ bài giấy TP 400b’/6sp = 2.400 sp (2,06%) = 29m
– In 14.800b’/6sp= 88.800sp: Tổng cộng hư 1.498sp (1,28%) = 18m => trong đó cao hụt mực 270sp+ in lé bon qua máy 5 màu in không vô phải cắt bỏ ra.
+ Mai in 4.200b’/6sp= 25.200sp: không hư
* IN LẦN 2 MÁY 5 MÀU:
+ Phụng+ Hùng vỗ bài giấy TP 1.300b’/6sp = 7.800sp (6,70%)= 94m => chỉnh màu chưa đúng mẫu.
+ Đức in 10.300b’/6sp= 61.800sp: in lé 512 sp (0,43%) = 6m
+ Khanh in 7.400b’/6sp= 44.400sp: Tổng cộng hư 2.718sp (2,33%) =32m=> trong đó 1.386sp ( 1,19%) in lé+ In lé do chỉnh máy qua đêm 1.332sp (1,14%).
* In lé đầu cuối cuộn 236sp (0,20%)= 3m
* IN LẦN 3 MÁY 2 MÀU:
+ Mong in vỗ bài trên giấy TP 400b’/6sp= 2.400sp (2,06%)= 29m
– In 17.265b’/6sp = 103.590sp: in không hư
+ Tăng ép nhũ 17.200b’/6sp = 103.200sp: hư 446sp (0,38%) = 5m
+ Phát bế 17.200b’/6sp = 103.200sp: hư 90sp (0,07%)= 1m