PTT:THL_ Decal Wind – 1L

Ngày: 17-10-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 121017 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Thăng Long
Tên hàng THL_ Decal Wind – 1L
Ngày đặt 17-10-2012
Ngày yêu cầu giao 25-10-2012
Ngày đồng ý giao 25-10-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 85
Chiều dài khổ in (mm) 132
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng nước
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 100,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như mẫu đã SX,-         Số lượng được phép cộng 5%.

–         Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5 mm, 2 biên mỗi bên 3 mm.

–         Mặt trước dạng 1, mặt sau dạng 2, số lượng: 3,500 sp/cuộn, vào túi nylon (hoặc co màng) trước khi đóng thùng.

–         Đóng thùng MT riêng, MS riêng

–         PTT này chia thành 2 đợt giao hàng

Đợt 01: 25/10/2012 :  50,000 bộ

Đợt 02: 01/11/2012 : 50,000 bộ

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 92 bình luận về PTT:THL_ Decal Wind – 1L

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính: đề nghị tiếp thị lưu ý thời gian thanh toán của khách hàng này.
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  4. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: Vàng góc + Xanh nền pha + Đỏ góc + Xanh góc + Đen góc.
    2. Cán màng bóng (màng nước).
    3. Bế, quấn cuộn, chia cuộn theo yêu cầu (3.500sp/cuộn).

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – AW 0331
    -SL in: 105,000 bộ => 35,000 bước/ 3 sp (Nhãn Trước)
    105,000 bộ => 35,000 bước/ 3 sp (Nhãn Sau)
    -Khổ đề nghị: 148mm
    -Dài đề nghị: 18,690 m (Bước in đề nghị : 267mm/3sp.)
    2.Màng :
    -Loại vật tư: Màng POPP trong
    -SL in: 105,000 bộ => 35,000 bước/ 3 sp (Nhãn Trước)
    105,000 bộ => 35,000 bước/ 3 sp (Nhãn Sau)
    -Khổ đề nghị: 144 mm
    -Dài đề nghị: 18,690 m

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – AW 0331
    + Khổ: 148 mm
    + Dài: 19,000 m
    2.Nhũ:
    -Đặt mới: Màng POPP trong
    + Khổ: 144 mm
    + Dài: 20,000 m

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 148 mm
    + Số met: 2,000 ( 9 cuộn ) + 1000 ( 1 cuộn )
    + Số cuộn: 10
    A.Hiền ký nhận

  8. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 20/10/2012 (mặt trước )
    14h40 Hiền in tốc độ 15/1ph/300m/3sp – TT Tâm chấp nhận màu sắc.

  9. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 20/10/2012 (mặt trước )
    16h30 Hiền in tốc độ 15/1ph/1.425m/3sp – kiểm đạt.

  10. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 20/10/2012 (mặt trước )
    16h45 Hiền in tốc độ 15/1ph/1.700m/3sp – kiểm đạt.

  11. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:000
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:000
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
    8. BƯỚC IN:267mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 000
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:4500m——-9500m
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:

  12. NTKhanh nói:

    18h00 —–18h30 tang ca them in xong mat truoc

  13. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012 (mặt trước )
    08h35 Tuấn cán màng nước tốc độ 46.4/1sp – kiểm đạt.

  14. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012 (mặt trước )
    09h20 Tuấn cán màng nước tốc độ 50/1sp – kiểm đạt.

  15. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012 (mặt trước )
    10h30 Tuấn cán màng nước tốc độ 52/1sp – kiểm đạt.
    – Phát bế tốc độ 130/2.650b’/1sp – kiểm đạt.

  16. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012 (mặt trước )
    11h00 Tuấn cán màng nước tốc độ 52/1sp – kiểm đạt.
    – Phát bế tốc độ 130/8.920b’/1sp – kiểm đạt.

  17. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012 (mặt trước )
    11h45 Tuấn cán màng nước tốc độ 52/1sp – kiểm đạt.
    – Phát bế tốc độ 130/13.250b’/1sp – Đứt tẩy góc nhãn, Phát xử lý dán chêm dao.

  18. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012 (mặt trước )
    14h15 Tuấn cán màng nước tốc độ 48/1sp – kiểm đạt.
    – Phát bế tốc độ 130/18.750b’/1sp – kiểm đạt.

  19. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012 (mặt sau – máy Flexo)
    14h15 Hiền in tốc độ 9/1sp/374m – đang chỉnh mực.

  20. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012 (mặt sau – máy Flexo)
    14h15 Hiền in tốc độ 18/1sp/1.360m – kiểm đạt.

  21. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012 (mặt trước )
    15h15 Tuấn cán màng nước tốc độ 48/1sp – kiểm đạt.
    – Phát bế tốc độ 130/26.650b’/1sp – kiểm đạt.

  22. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012 (mặt trước )
    15h55 Tuấn cán màng nước tốc độ 48/1sp – kiểm đạt.
    – Phát bế tốc độ 130/32.000b’/1sp – kiểm đạt.

  23. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012 (mặt sau – máy Flexo)
    16h00 Hiền in tốc độ 20/1sp/2.372m – kiểm đạt.

  24. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 22/10/2012 (mặt sau – máy Flexo)
    16h30 Hiền in tốc độ 20/1sp/2.736m – TT Tâm chấp nhận màu sắc.

  25. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012 (mặt trước )
    – Phát bế tốc độ 90/32.442b’/1sp – kiểm đạt.

  26. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012 (mặt sau – máy Flexo)
    08h20 Hiền + Hùng in tốc độ 19m/ ph /98m – kiểm đạt.

  27. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
    08h50, Tuấn cán màng nước tốc độ 48/1sp. Kiểm đạt

  28. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012 (mặt sau – máy Flexo)
    09h10 Hiền + Hùng in tốc độ 19m/ ph /1.021m – kiểm đạt.

  29. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
    09h20, Tuấn cán màng nước tốc độ 48/1sp. Kiểm đạt

  30. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012 (mặt trước )
    -09h20 Phát bế tốc độ 110 /40.492b’/1sp – kiểm đạt.

  31. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012( mặt sau)
    09h20, Tuấn cán màng nước tốc độ 48/1sp. Kiểm đạt

  32. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012 (mặt trước )
    -09h40 Phát bế tốc độ 110 /43.500b’/1sp – kiểm đạt.( ngưng bế xuống dao)

  33. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012 (mặt sau – máy Flexo)
    10h10 ,Hùng in tốc độ 22m/ ph /2.175m – kiểm đạt.

  34. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012( mặt sau)
    10h10, Tuấn cán màng nước tốc độ 48/1sp. Kiểm đạt

  35. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012( mặt sau)
    10h55, Tuấn cán màng nước tốc độ 48/1sp. Kiểm đạt

  36. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012 (mặt sau – máy Flexo)
    10h55 ,Hùng in tốc độ 22m/ ph /3.022m – kiểm đạt.

  37. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012 (mặt sau – máy Flexo)
    11h45 ,Hiền in tốc độ 22m/ ph /4.001m – kiểm đạt.

  38. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012 (mặt sau – máy Flexo)
    13h00 ,Hùng in tốc độ 22m/ ph /5.552m – kiểm đạt.

  39. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
    013h05 , Tuấn cán màng nước tốc độ 60/1sp. Kiểm đạt

  40. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012 (mặt sau – máy Flexo)
    13h30 ,Hùng in tốc độ 22m/ ph /6.003m – kiểm đạt., kết thúc

  41. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
    13h55 , Tuấn cán màng nước tốc độ 60/1sp. Kiểm đạt

  42. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012 (mặt sau)
    15hh20 Phát bế tốc độ 120 /3.961b’/1sp – kiểm đạt.

  43. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012
    15h30, Tuấn cán màng nước tốc độ 56/1sp. Kiểm đạt

  44. NVNghia nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h30
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1100 san pham . mat truoc .
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: in le . in thieu ap luc . jn bi soc
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): khanh jn le . 400 san pham . hien jn bi soc 400 san pham . hung jn thieu ap luc . 300 san pham .
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): :
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN In . khanh va a hien a hung
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: phat
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  45. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ ba ngày 23/10/2012 (mặt sau)
    16h20 , Trường bế tốc độ 120 /12.951b’/1sp – kiểm đạt.

  46. PNTruong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 13750b/1sp.
    9. BƯỚC BẾ: 90
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 120

  47. NHHung nói:

    *Ngay 20/10/2012
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h———>15h
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
    8. BƯỚC IN:267mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100m
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:2.000m
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg: (MT)

  48. NHHung nói:

    *Ngay 23/10/2012
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:22
    8. BƯỚC IN:267mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 67m
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:9.290m
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg: (MS)

  49. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ bga ngày 23/10/2012
    16h25, Trường bế tốc độ 60/13.750b/ 1sp. kiểm đạt, ngưng bế

  50. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư ngày 24/10/2012( mắt sau)
    08h15,n phát bế tốc độ 140/18.681b/ 1sp. kiểm đạt

  51. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư ngày 24/10/2012( mặt sau)
    08h45 phát bế tốc độ 140/24.950b/ 1sp. kiểm đạt, ngưng bế

  52. NVNghia nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h 00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 150 san pham . mat sau .
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: in thieu ap luc
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): a hien jn thieu ap luc 150 san pham . mat sau .
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): :
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN In . a hien
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: phat
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  53. KimThu nói:

    Số PGH: 121328
    Ngày GH: 24/10/2012
    SL: 21.000 bộ.

  54. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm ngày 25/10/2012 (mặt sau)
    11h30 Phát bế tốc độ 131/2.130b’/1bo – kiểm đạt.

  55. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm ngày 25/10/2012 (mặt sau)
    11h55 Phát bế tốc độ 131/4.220b’/1bo – kiểm đạt.

  56. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm ngày 25/10/2012 (mặt sau)
    13h25 Tăng bế tốc độ 119/6.523b’/1bo – kiểm đạt.

  57. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm ngày 25/10/2012 (mặt sau)
    13h45Phát bế tốc độ 119/8.620b’/1bo – kiểm đạt.

  58. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm ngày 25/10/2012 (mặt sau)
    14h35 Trường bế tốc độ 115/12.875b’/1bo – kiểm đạt.

  59. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm ngày 25/10/2012 (mặt sau)
    15h25 Phát bế tốc độ 129/17.160b’/1bo – kiểm đạt.

  60. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm ngày 25/10/2012 (mặt sau)
    16h30 Phát bế tốc độ 129/24.628b’/1bo – kiểm đạt.

  61. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 26/10/2012 (mặt sau)
    08 h30 Phát bế tốc độ 131/29.251b’/1bo – kiểm đạt.

  62. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 26/10/2012 (mặt sau)
    09 h30 Phát bế tốc độ 130/35.048b’/1bo – kiểm đạt.

  63. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 26/10/2012 (mặt sau)
    10 h30 Phát bế tốc độ 131/42.879b’/1bo – kiểm đạt.

  64. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 26/10/2012 (mặt sau)
    13h20 Phát bế tốc độ 131/51.093b’/1bộ – kiểm đạt.

  65. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 26/10/2012 (mặt sau)
    14h10 Phát bế tốc độ 110/56.150b’/1bộ – kiểm đạt.

  66. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 26/10/2012 (mặt sau)
    14h50 Phát bế tốc độ 91/59.509b’/1bộ – kiểm đạt.

  67. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 26/10/2012 (mặt sau)
    15h50 Phát bế tốc độ 130/65.724b’/1bộ – kiểm đạt.

  68. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 26/10/2012 (mặt sau)
    15h40 Phát bế tốc độ 130/68.264b’/1bộ – kiểm đạt.

  69. LTKHong nói:

    Đính chính kbs trên:
    Kiểm KBS, thứ sáu ngày 26/10/2012 (mặt sau)
    16h40 Phát bế tốc độ 130/68.264b’/1bộ – kiểm đạt.

  70. PNTruong nói:

    ngày 26/10/2012:
    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn MS.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1334 sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    -in hư do dừng máy : 400 sp.
    -in bị bụi : 700 sp.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lé ,bế hư cuối cuộn : 234 sp.
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền + A Hùng.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG): A Tuấn.

  71. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (mặt sau)
    8h15 Phát bế tốc độ 130/71.830b’/1sp – kiểm đạt.

  72. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (mặt sau)
    09h40 Phát bế tốc độ 130/78.600b’/1sp – kiểm đạt – kết thúc.

  73. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (mặt trước)
    13h45 Phát bế tốc độ 130/2.750b’/1sp – kiểm đạt .

  74. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (mặt trước)
    14h25 Phát bế tốc độ 130/7.185b’/1sp – kiểm đạt .

  75. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (mặt trước)
    15h35 Phát bế tốc độ 130/15.000b’/1sp – kiểm đạt .

  76. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (mặt trước)
    16h40 Phát bế tốc độ 130/21.090b’/1sp – kiểm đạt .

  77. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 27/10/2012 (mặt trước)
    08h15 Phát bế tốc độ 130/48.442b’/1sp – kiểm đạt .

  78. LTKHong nói:

    Đính chính kbs trên:
    Kiểm KBS, thứ hai ngày 29/10/2012 (mặt trước)
    08h15 Phát bế tốc độ 130/48.442b’/1sp – kiểm đạt .

  79. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 29/10/2012 (mặt trước)
    09h10 Phát bế tốc độ 129/54.715b’/1sp – kiểm đạt .

  80. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 29/10/2012 (mặt trước)
    09h50 Phát bế tốc độ 130/57.970b’/1sp – kiểm đạt .

  81. LTKHong nói:

    Kiểm KBS, thứ hai ngày 29/10/2012 (mặt trước)
    10h45 , Phát bế tốc độ 133/61.486b’/1sp – kiểm đạt .. kết thúc

  82. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 8 sp
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): ngung may bi soc 5 sp
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): : be mat con 3sp
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):00
    8. TÊN NHÂN VIÊN In . khanh
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: phat
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  83. PNTruong nói:

    ngày 29/10/2012:
    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn MT.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1396 sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    -in hư do dừng máy : 300 sp.
    -in bị sọc mực,sướt mực : 900 sp.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lé ,bế hư cuối cuộn : 196 sp.
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Mong + A Hiền.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG): A Tuấn.

  84. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 18,930 m
    -SL thu hồi về kho: 27 m đầu cuộn cuối cuộn
    -SL sx thực tế: 18,957 m => 71,000 bước; 213,000 sp

  85. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    2.Màng :
    -Tổng SL giao sx: 19,000 m
    -SL thu hồi về kho: 210 m
    -SL sx thực tế: 18,790 m

  86. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 14h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn MT.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 827 sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    -in hư do dừng máy : 77 sp.
    -in bị sọc mực,sướt mực :750 sp.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG): A Tuấn.

  87. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn MT còn lại.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 313 sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in bị sọc mực,nhãn dơ: 313 sp.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Mong.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG): A Tuấn.

  88. NNYen nói:

    KIỂM NGÀY 23/11/2012
    -Khách đặt: 100.000 bộ
    – VP cung cấp: 18.957m=>71.000 bước/267mm/3sp = 213.000sp [MT + MS] => 106.500 bộ
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 106.500 bộ
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 100.800 bộ/106.500 bộ
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 5.700 bộ = 507m (tỉ lệ hư 5,35%)=> Trong đó :
    * In máy 5 màu Flexo.
    + Hiền vỗ bài giấy TP mặt trước 1.123 sp (1,05%)= 100m
    + Hùng vỗ bài giấy TP mặt sau 752 sp (0,70%)= 67m
    -In 35.125b’/3sp= 105.377sp: Hư 2.884 bộ (2,70%)= 256m => in lé, thiếu áp lực hư 1.100 bộ+ in bị xước mực có sọc hư 1.407 bộ+ dừng máy in hư 377 bộ.
    *Dán, thay nhãn: 324 sp (0,30%)= 29m
    + Tuấn cán màng nước: hư 617 bộ (0,57%)= 55m => cán màng nhăn+ đầu, cuối cuộn.
    + Phát, Trường bế 35.490b’/3= 106.470 sp.
    + Trường , Nghĩa kiểm cuộn.

  89. NNYen nói:

    Đính chính: Phát, Trường bế 106.470 bộ.

  90. LTKHong nói:

    PSS này đã hoàn thành

  91. LTKHong nói:

    Ngày 01/02/2013, giao 27.300 bộ. Còn tồn 10.500 bộ

  92. KimThu nói:

    Số PGH: 130223
    Ngày GH: 01/02/2013
    SL: 27.300 bộ.

Trả lời