Ngày: | 25-12-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121225 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY cổ phần nhựa Duy Tân |
Tên hàng | DTN – Nhãn gấu cầm đàn |
Ngày đặt | 25-12-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 07-01-2013 |
Ngày đồng ý giao | 07-01-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Thái KK PPTL – TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được + 5% |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Decal Thái KK PPTL – TW
– Khổ đề nghị:182mm
-Bước in đề nghị: 74mm/2sp.
-Dài đề nghị: 389 + 19 = 408m ( 5,513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp + 5% được phép giao = 10,500sp =>5,250 bước / 2sp = 389 m.
-Khấu hao 5%: 525 sp => 263 bước / 2sp = 19 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Decal Thái KK PPTL – TW
+ Khổ:182mm ( chia từ khổ 290 mm )
+ Dài: 500 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Decal Thái KK PPTL – TW
+ Khổ: 182mm
+ Số met: 820
+ Số cuộn: 1 ( decal in chung Nhãn hình thỏ)
A.Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:22h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:74mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000 ——-(vo bai cuon nho o ngoai.)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000—–5000bn het giay
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:giay in bui phai thuong xuyen ngung may cham bui.in bi le
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
tu 24h00——24h30 tang ca in xong don hang
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
14h00, Phát bế tốc độ 98/2.105b/2sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
14h40, Phát bế tốc độ 87/3.721b/2sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 04/01/2013
15h20, Phát bế tốc độ 87/5.080b/2sp, kiểm đạt, kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 402 m
-SL thu hồi về kho: 15 m decal cưa biên bị sàng
-SL sx thực tế: 387 m => 5,230 bước; 10,460 sp
KIỂM NGÀY: 08/01 /2013
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 387 m =>5.230 bước/74mm/2sp = 10.460 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.460 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.280 sp/10.460 sp (giao 10.280 sp+ TT khấu hao cho khách hàng 30 sp (0,28%).
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 180 sp = 7 m (tỷ lệ hư 1,72 %)
Trong đó:
+ Khanh vỗ bài trên giấy TP 230b’/2sp = 460sp [KCS kiểm đạt giao luôn 280 sp, vậy vỗ bài hư 180 sp (1,72%) = 7m.
– In 5.000b’/2sp= 10.000 sp: In không hư
+ Phát bế 5.080b’/2sp= 10.160sp: không hư
Số PGH: 130116
Ngày GH: 12/01/2013
SL: 10.250 sp.
PSS này đã hoàn thành